Mô tả

Mitsubishi Grandis 7C nhập Mỹ 2001 số sàn máy 1.8 ít hao xăng 100km/8L nội thất nỉ,đồng sơn zin,máy và gầm êm,máy lạnh cóng,gắn đủ đồ chơi,toàn bộ chỉnh điện,xe đẹp zin nguyên bản nhìn là mê liền,ngay chủ ủy quyền.LH;0913333290
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 330.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Wagon Nhiêu liệu
Năm sản xuất 1997 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4765/1795/1700
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1550/1555mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1630kg
Động cơ
Loại động cơ 2.4 l
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2378cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 178 / 6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 23,5 / 4.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 4 số
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 11.7giây
Dung tích bình xăng 65
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Hệ thống treo Mc Pherson chống chúi, lò xo cuộn, bộ giảm xóc, thanh cân bằng
Giảm xóc sau Hệ thống treo Mc Pherson chống chúi, lò xo cuộn, bộ giảm xóc, thanh cân bằng Giảm sóc sau Bộ giảm xóc chống chúi, lò xo cuộn, thanh cân bằng
Lốp xe 215/55R16
Vành mâm xe 17'' x7.0 JJ hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí