Mô tả

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI THÁNG 03 KHI MUA XE
MITSUBISHI MIRAGE 2017 TẠI MITSUBISHI HÀ TĨNH

Là mẫu xe compact hiện đại, Mirage 2017 với diện mạo mới sành điệu hơn, cá tính hơn cho cuộc sống năng động. Mirage 2017 kế thừa đầy đủ những phẩm chất truyền thống của Mitsubishi về khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ. Cùng với công nghệ MIVEC tiên tiến, Mirage tự hào là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu trong phân khúc.

Đặc biệt, khi mua xe Mitsubishi Mirage 2017 tại Mitsubishi Hà Tĩnh trong tháng 03 quý khách hàng sẽ được hưởng những ưu đãi đặc biệt từ chương trình “ FUKUBUKURO – RINH XE NGHINH TÀI LỘC”

Chi tiết chương trình như sau:

Phiên bản Giá bán lẻ đề xuất Khuyến mãi tiền mặt Quà tặng đặc biệt cho khách ký HĐ trong tháng
Mirage MT 448 35 Gói phụ kiện tùy chọn trị giá 10 triệu đồng
Mirage CVT 522 32(*) Gói phụ kiện tùy chọn trị giá 10 triệu đồng

(*): Ngoại trừ một số màu xe, vui lòng liên hệ Trưởng phòng kinh doanh Mr. Trường:0948.896.637 để biết thêm thông tin chi tiết

Ngoài ra, với mong muốn chia sẻ niềm vui và may mắn đầu năm cùng quý khách hàng, Mitsubishi Hà Tĩnh mang đến cơ hội sở hữu những sản phẩm thật chất với nhiều ưu đãi từ chương trình khuyến mãi: "FUKUBUKURO - Rinh xe nghinh tài lộc"

Khi ký hợp đồng mua xe trong Tháng 03 tại Mitsubishi Hà Tĩnh Quý Khách Hàng còn có cơ hội tự mang lại may mắn cho mình bằng cách rút thăm để nhận được túi Fukubukuro may mắn có giá trị 6 triệu, 8 triệu & 18 triệu

Mọi thông tin chi tiết về xe và các Chương trình khuyến mãi quý khách vui lòng liên hệ:

Hotline kinh doanh: 094.889.6637 / 0901.777.031 (TPKD Mr. Trường)

Địa chỉ Mitsubishi Hà Tĩnh: Số 6, Đường Trần Phú, TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Website: http://mitsubishihatinh.com.vn/
Click vào đây để xem thêm Chương trình khuyến mãi mua xe tại MITSUBISHI HÀ TĨNH
http://mitsubishihatinh.com.vn/attrage-pc,11922
http://mitsubishihatinh.com.vn/outlander-pc,11923
http://mitsubishihatinh.com.vn/mits...-fukubukuro---rinh-xe-nghinh-tai-loc-nd,11370
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 490đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 4L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3.710mm x 1.665mm x 1.500mm
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,6 m
Trọng lượng không tải (kg) 850 kg
Động cơ
Loại động cơ 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1.193 cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 78/6.000 PS/rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 100/4.000 N.m/rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Hộp số tự động vô cấp CVT
Tốc độ tối đa (km/h) 167 km/h
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa 13 inch
Phanh sau Tang trống 7 inch
Giảm xóc trước Kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 175/55R15
Vành mâm xe 175/55R15
Tạo salon miễn phí