Mô tả

Outlander 2018 Đã Có Cửa Gió Ghế 2, Nội Thất Đen sang trọng “GIÁ ĐẶC BIỆT T11, GỌI NGAY”
Giá tham khảo tháng 11/2018: từ 807,5tr (phú phong: 0987254469)
Chương trình khuyến mãi thường xuyên thay đổi quý khách hàng vui lòng liên hệ qua điện thoại để có giá tốt nhất kèm khuyến mãi hấp dẫn.
http://mitsubishiviethung.vn/
Địa chỉ: Km14 + 500, Quốc lộ 6, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội.
Tư vấn Bán Hàng: 0987254469 (Phú Phong).
Mitsubishi Mirage: từ 380,5tr
Mitsubishi Attrage: từ 395,5tr
Mitsubishi Triton: từ 555,5tr
Mitsubishi Xpander: từ 550tr
Mitsubishi Outlander: từ 822,5tr
Mitsubishi Pajero Sport: từ 1.062tr
Outlander được tiên phong áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới "Dynamic Shield" của Mitsubishi Motors với những đường nét đặc trưng ở phía trước của xe, mang lại ấn tượng về sự mạnh mẽ linh hoạt và khả năng bảo vệ toàn diện.
+ Ấn tượng không chỉ ở bên ngoài, Outlander còn có cả không gian nội thất sang trọng để phục vụ những chủ nhân sành điệu. Outlander sở hữu hàng loạt các trang thiết bị hiện đại và tiện ích sẽ mang lại không gian thư giãn đầy tiện nghi.
+ Một chiếc xe 2 cầu có khả năng tự quyết định chế độ truyền động 2 bánh hoặc 4 bánh chủ động khi cần thiết là mơ ước của nhiều người đam mê lái xe. Mitsubishi Motors với nỗ lực không ngừng đã biến mơ ước đó thành hiện thực với chế độ truyền động 4WD linh hoạt. Kết hợp với động cơ MIVEC tiết kiệm và hộp số CVT cải tiến, Outlander mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ ấn tượng mà vẫn giữ mức tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.
+ Mitsubishi Motors luôn đề cao khả năng bảo vệ an toàn cho người sử dụng xe và Outlander là minh chứng rõ ràng nhất. Vượt qua hàng loạt các mẫu xe khác, Outlander đã đạt được mức đánh giá an toàn cao nhất (5-sao) từ tổ chức EURO NCAP (Châu Âu) và đánh giá Top Safety Pick+ (Mỹ) trong các thử nghiệm va chạm và được chọn là 1 trong 10 chiếc xe SUV an toàn nhất hiện nay.
Outlander sẽ là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn và gia đình.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 808.000.000đ Hộp số Vô cấp
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.695 x 1.810 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.540/1.540
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
Trọng lượng không tải (kg) 1.425
Động cơ
Loại động cơ 4B11 DOHC MIVEC
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1.998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 145/6.000 ps/rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 196/4.200 N.m/rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
Hộp số Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Tốc độ tối đa (km/h) 193
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 63 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước MacPherson với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Đa liên kết với thanh cân bằng
Lốp xe 225/55R18
Vành mâm xe Đúc hợp kim 18inch
Tạo salon miễn phí