Mô tả
Đại lý Mitsubishi Phương Nguyên.
Mitsubishi Pajero Sport 2017 Công nghệ Nhật Bản và nhiều ưu đãi đặc biệt hấp dẫn đặc biệt theo xe từ Đại lý.
Liên hệ: Nguyễn Hoàng Nam - Nhân viên Kinh Doanh
Điện thoại: 090.76.76.226
Địa chỉ: 63A Võ Văn Kiệt ,P.An Lạc A, Q.Bình Tân, TP.HCM.
Cam kết giá tốt nhất Khu vực Phía Nam
Hỗ trợ vay trả góp ngân hàng mức cho vay lên đến 85% (Giá trị xe) Thời hạn cho vay tối đa trong 6 năm, lãi suất chỉ vào khoảng 7,8% (cố định trong 01 năm). Khuyến mãi hấp dẫn đầy đủ các bộ quà tặng chính hãng.
Hãy đến với SHOWROOM của chúng tôi để tham quan và được tư vấn tận tình chu đáo
===> Gọi điện thoại hẹn trước để được trải nghiệm lái thử và cảm nhận.
Pajero Sport có các màu sắc : Trắng, Đen, Nâu, Vàng cát.
Pajero Sport 4x4 G AT : 1.050.000.000 VNĐ khuyến mãi đặc biệt giảm ngay 40.000.000 VNĐ tiền mặt + Bảo hiểm vật chất (BH 2 chiều) + 7 món phụ kiện theo xe có giá trị.
Pajero Sport 4x2 G AT : 982.000.000 VNĐ khuyến mãi đặc biệt giảm ngay 63.000.000 VNĐ tiền mặt + Bảo hiểm vật chất (BH 2 chiều) + 7 món phụ kiện theo xe có giá trị.
Pajero Sport 4x2 D MT : 804.000.000 VNĐ khuyến mãi đặc biệt giảm ngay 24.000.000 VNĐ tiền mặt + Bảo hiểm vật chất (BH 2 chiều) + tặng 7 món theo xe có giá trị.
===>Đặc biệt trong tháng 02/2017 Đại lý còn có thêm chương trình khuyến mãi: "FUKUBUKURO - Rinh xe nghinh tài lộc"
+++Chi tiết chương trình khuyến mãi như sau:
- Khách hàng tham gia sự kiện Fukubkuro & mua xe sẽ có cơ hội rút thăm (trúng 100%) nhận được túi Fuku may mắn có giá trị 6 triệu, 8 triệu & 18 triệu.
- Thời gian áp dụng: từ 01/02/2017 đến 28/02/2017.
Còn rất nhiều quà tặng khuyến mãi hấp dẫn có giá trị từ hệ thống Đại Lý trong tháng 03/2017 cho quý khách hàng.
Liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết về giá....
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
780đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.695 x 1.815 x 1.840
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2780
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1560/1560mm
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.950
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Diesel 4D56
|
Kiểu động cơ |
V6 cam đôi
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.477
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
136/3.500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
32/2.000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Common Rail Tăng Áp
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp - INVECS-II với chế độ thể thao
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
12.5giây
|
Dung tích bình xăng |
70lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa 16 inch
|
Phanh sau |
Tang trống 11.6 inch
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu tay đòn kép
|
Giảm xóc sau |
Độc lập kiểu đa liên kết
|
Lốp xe |
265/65 R17
|
Vành mâm xe |
Hợp kim
|