Mô tả

Hỗ trợ vay trả góp trả trước 20%, mức cho vay Ngân Hàng lên đến 80% (Giá trị xe) Thời hạn cho vay tối đa trong 6 năm, lãi suất chỉ vào khoảng 7,8% (cố định trong 01 năm).
Lhe : 0969 496 596 Nguyễn Hùng (Mr)
Địa chỉ: 63A Võ Văn Kiệt, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. HCM.
Triton (số tự động nhập khẩu Thái Lan) – Kế thừa và cải tiến hơn nữa định hướng thiết kế của thế hệ trước về một chiết Pick – up thể thao đa dụng đáp ứng trọn vẹn nhu cầu sử dụng cá nhân lẫn kinh doanh, mang đến sự thoải mái và tiện nghi của một chiếc xe du lịch nhưng vẫn đảm bảo tính bền bỉ và thực dụng của một chiếc xe bán tải.
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 5.9
- Động cơ: 2.4L Diesel MIVEC
- Hệ thống nhiên liệu: Phun nhiên liệu điện tử
- Dung tích xy lanh: 2.442
- Công suất cực đại (pc/rpm): 181/ 3.500
- Hộp số: 5 AT MIVEC
- Hệ thống phanh trước/ sau: Đĩa thông gió/ tang trống
- Vi sai chống trượt: Kiểu hybrid
- Truyền động: Super Select 4WD II
- Kích thước thùng (DxRxC): 1.520x1.470x475
- Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
- Khóa cửa từ xa
- Vô lăng và cần số bọc da
- Điều hòa không khí: tự động 2 vùng
- Lọc gió điều hòa
- Kính cửa điều khiển điện: kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt
- Màn hình hiển thị đa thông tin
- Hệ thống âm thanh: CD kết nối USB với màn hình cảm ứng 6.1"
- Chất liệu ghế: Da cao cấp
- Mâm bánh xe: 17" với 2 tông màu
- Ghế tài xế: chỉnh điện 8 hướng
- Số lượng loa: 6
- Tay lái điều chỉnh 4 hướng
- Hệ thống khóa cửa trung tâm & khóa an toàn trẻ em
- Kính chiếu hậu: chỉnh điện/ gập điện, mạ crom tích hợp đèn báo rẽ
- Đèn pha: Halogen
- Đèn pha tự động
- Cảm biến gạt mưa tự động
- Sưởi kính sau
- Gài cầu điện tử
- Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
- Túi khí an toàn đôi
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Chìa khóa thông minh
- Khởi động bằng nút bấm
- Chìa khóa mã hóa chống trộm
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Chức năng tự động khóa cửa
- Dây đai an toàn các ghế

Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 690.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5.280 x 1.815 x 1.780
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.520/1.515
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9
Trọng lượng không tải (kg) 1.725
Động cơ
Loại động cơ 2.4L Diesel MIVEC
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2.442
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 181/3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 430/2500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Hộp số 5AT - Sport mode
Tốc độ tối đa (km/h) 177
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 75
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Nhíp lá
Lốp xe 245/65R17
Vành mâm xe Mâm hợp kim 16-inch
Tạo salon miễn phí