Mô tả

Bảo hành: 12 Tháng
Tình trạng: Mới
Xuất xứ: Chính hãng
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Coupe Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2009 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 2
Số chỗ ngồi 2
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 167,2/72,6/51,8
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.540/1.565
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,2
Trọng lượng không tải (kg) 1498
Động cơ
Loại động cơ 3,7 lít DOHC 24-valve V6
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 11:01
Công suất cực đại(Hp) 332 hp @ 7000 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 270 lb-ft @ 5200 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 7 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 72
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa thông gió
Giảm xóc trước 2 Càng chữ A bằng Nhôm - Hệ thống treo với khung sườn phụ bằng nhôm đúc
Giảm xóc sau Hệ thống cân bằng 4 thanh liên kết bằng nhôm đúc
Lốp xe 225/50WR18/245/45WR18
Vành mâm xe
Đăng bởi 0979951368
Tạo salon miễn phí