Mô tả
?Hàng đã về????
? Hỗ trợ tiền mặt và phụ kiện
? Xe Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
? Chính sách bảo hành 5 năm hoặc 100.000km
Cùng với đó là những gói dịch vụ đầy hấp dẫn:
?Giá chỉ: 5xxx triệu
✅ Hỗ trợ trả góp lên đến 85% giá trị xe
✅ Hỗ trợ tư vấn thủ tục, đăng ký đăng kiểm
✅ Hỗ trợ vay ngân hàng không cần chứng minh thu nhập, duyệt nhanh, thủ tục dễ dàng
✅ Hỗ trợ Giao xe tận nơi
✅ Cam kết chính sách chăm sóc sau bán hàng và dịch vụ uy tín, chất lượng tốt nhất
Liên hệ ngay 0935733018 để được tư vấn miễn phí!
☎️ Hotline: 0935733018 Hoàng
? Zalo: http://zalo.me/0935733018
#Nissan #NissanĐàNẵng #NissanAlemra #NissanNavara #NissanKicks #Xe4cho #Xe5cho #Xegamcao #Xebantai #Xepickup #Oto #Xetietkiemnhienlieu
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
595.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2023 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
xăng |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.495 x 1.740 x 1.460c
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.620
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.525 x 1.535
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
HRA0 Turbo
|
Kiểu động cơ |
DOHC 1.0L Turbo
|
Dung tích xylanh (cc) |
999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
100/5.000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
152-160/2.400-4.000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
CVT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
MacPherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh cân bằng
|
Lốp xe |
195/65
|
Vành mâm xe |
R15
|