Mô tả

Nissan Thăng Long phân phối xe nissan chính hãng
HOTLINE (24/7): 0988.831.538
Website:http://sieuthixeoto.com.vn/
Nissan Grand Livina
Động cơ: MR18DE
Hộp số: số tự động (4A/T)
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao):4,420 x 1,690 x 1,591 mm
Khoảng sáng gầm xe: 180mm
Trọng lượng không tải: 1280kg
Số chỗ ngồi: 7
Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,2 m
Dung tích bình xăng: 52 L
Lốp và la zăng: 185/65R15, La zăng đúc 15 inch
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
KÍNH CHÚC QUÝ KHÁCH SỨC KHỎE VÀ THÀNH ĐẠT !
NISSAN THĂNG LONG
Km 12, Quốc l
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 610.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4,420mm x 1,690mm x 1,590mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2600mm
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1470mm x 1475mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1280kg
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ 1.8L
Dung tích xylanh (cc) 1798cc
Tỷ số nén 9.9:1
Công suất cực đại(Hp) 125/5200 Hp/rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 174/4800 Nm/rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 52 L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Độc lập McPherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 185/65R15
Vành mâm xe La zăng đúc 15 inch
Tạo salon miễn phí