Mô tả

Nissan Xtrail 2016 phiên bản hoàn toàn mới.
X-Trail sẽ được Nissan Việt Nam phân phối đến người tiêu dùng với 3 phiên bản


Giá bán 3 phiên bản nissan X-Trail 2016 tại Việt Nam.
Nissan X-Trail 2.0CVT 2WD - 999 triệu đồng.
Nissan X-Trail SL 2.0CVT 2WD - 1.050 triệu đồng.
Nissan X-Trail SV 2.5CVT 4WD - 1.199 triệu đồng.

Những trang bị nổi bật trên Nissan X-Trail 2016.
Đèn Pha LED hiện đại, cảm biến gạt mưa tự động.
Thiết kế 5+2 chỗ ngồi ở cả 3 phiên bản - đây được xem là lợi thế cạnh tranh của X-Trai so với CX-5, CX-V, 3008 khi tận dụng được 2 ghế nhỏ ở hàng ghế thứ 3 trong những trường hợp cần chở động người bên cạnh việc sử dụng 5 chỗ ngồi thường trực.
Hệ thống khởi động bằng nút bấm và chìa khoá thông minh.
Hệ thống điều khiển hành trình và giới hạn tốc độ.
Cửa sổ trời điều chỉnh điện.
Hệ thống điều hoà tự động với cửa gió cho hàng ghế sau, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế phụ chỉnh điện 4 hướng.
Khoang hành lý có dung tích 550L khi gập hàng ghế thứ 3, lớn hơn khá nhiều so với CX-5, Tucson... Khi gập cả hai hàng ghế tạo thành không gian phẳng cho khoang hành lý dung tích lên đến 1.520L.
Cửa khoang hành lý đóng mở tự động giúp tiện dụng hơn cho người sử dụng
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động kết hợp camera 360 độ đầu tiên trong phân khúc ***.
Bản cao cấp trang bị động cơ 2.5L mạnh mẽ, hộp số CVT vận hành êm ái và hệ dẫn động 4 bánh 4WD linh hoạt.
Công nghệ kiểm soát khung gầm xe chủ động mang đến khả năng vận hành êm ái và an toàn hơn cho X-Trail.
Các công nghệ an toàn như 6 túi khí, phanh ABS, EBD, BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hỗ trợ đỗ đèo HDC, chống trượt khi tăng tốc, cân bằng điện tử ESP.

ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN VỀ XE QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ.
NGUYỄN XUÂN LAI - 0985.411.427 - 0906.408.216.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 988đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4,640 x 1,820 x 1,715
Chiều dài cơ sở (mm) 2,705
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1,575 / 1,575
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
Trọng lượng không tải (kg) 1,603
Động cơ
Loại động cơ MR20
Kiểu động cơ Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC
Dung tích xylanh (cc) 1,997 (cc)
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 142 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 200 / 4,400 (Nm/rpm)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 65 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 225/60R18
Vành mâm xe Hợp kim nhôm 18 inch
Tạo salon miễn phí