Mô tả

PAJERO BK – giá cực tốt – hỗ trợ ngân hàng đến 80% - nhiều ưu đãi – LIÊN HỆ NGAY!
Giá : 1.880.000.000 vnđ
NỔI BẬT:
- Khả năng lội nước đến 0.7m
- Danh tiếng lẫy lừng với giải đua đường trường Dakka Rally
- An toàn cao, thiết kế cá tính.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.900 x 1.875 x 1.900
- Chiều dài cơ sở 2.780
- Khoảng sáng gầm xe 235
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất 5,7
- Trọng lượng không tải 2.085
- Trọng lượng toàn tải 2.720
- Tốc độ tối đa 175
- Kiểu động cơ 6G72 SOHC V6
- Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm, ?
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.880.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.900 x 1.845 x 1.870
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,6
Trọng lượng không tải (kg) 2.085
Động cơ
Loại động cơ 6G72 3.0 V6
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2972
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 184/5.250
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 27,2 / 4.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng đa điểm - ECI Multi
Hộp số Hộp số tự động 4 số - INVECS-II với chế độ thể thao
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 88
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 265/65 R17
Vành mâm xe Mâm bánh xe hợp kim 17-inch
Tạo salon miễn phí