Mô tả
Thế giới ngày nay đang phát triển mạnh mẽ từng ngày dưới sự tiến bộ của công nghệ. Thiết kế năng động, hài hòa đến từng chi tiết nhỏ, trang bị công nghệ hiện đại, phong cách thiết kế hướng đến sự chia sẻ… Bạn đang trải nghiệm một cảm giác hoàn toàn khác về dòng xe hatchback trong thành phố với Peugeot 208 facelift 2015.
Peugeot 208 là một mẫu hatchback nhỏ gọn, sở hữu kiểu dáng hiện đại với những đường nét thiết kế trau chuốt và quyến rũ. Đầu xe ấn tượng với logo sư tử đặc trưng của thương hiệu Peugeot.
- Cụm đèn pha dạng gương cầu kết hợp với đèn Led ban ngày sắc sảo và tinh tế.
- Cụm đèn sau dạng LED với các dãy đèn được thiết kế độc đáo, uốn cong liền khối theo thân xe.
- Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ thời trang.
- Bộ mâm hợp kim 17 inch mạnh mẽ và sang trọng.
- Với trọng lượng 1120 kg, Peugeot 208 được đánh giá là một trong những mẫu xe có trọng lượng nhẹ nhất. Trọng lượng này giúp Peugeot 208 kiểm soát hiệu quả hơn lượng khí CO2 thải ra và lượng nhiên liệu tiêu thụ mà không ảnh hưởng đến tính an toàn và hiệu suất vận hành của xe.
- Cảm biến gạt nước mưa tự động.
Vị trí của người lái trong xe Peugeot 208 được thiết kế theo phong cách hiện đại, mang đến cảm giác lái tuyệt vời và tự nhiên. Vô lăng được làm nhỏ lại giúp người lái kiểm soát và điều khiển xe tốt hơn. Màn hình hiển thị nhô lên giúp tầm nhìn tốt hơn và dễ dàng hơn.
- Động cơ 1.6L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC và hệ thống van biến thiên VVT điều khiển thời điểm đóng và mở van nạp, làm tăng khả năng đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu, giúp tăng công suất động cơ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ thống treo MacPherson tạo sự thoải mái và êm dịu khi vận hành.
- Hộp số tự động 4 cấp với chế độ số tay thể thao mang lại nhiều trải nghiệm tuyệt vời.
Còn gì tuyệt vời hơn khi sở hữu một chiếc hatchback đi dạo phố trong mùa giáng sinh này. Liên hệ ngay hotline để có được giá ưu đãi nhất.
Mr. Hoàng -0911921558 - Peugeot Quảng Ninh.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
865.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.973 x 1.739 x 1.471 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.538 mm
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.200 mm
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.150 kg
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng16 van DOHC, VVT
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.598 cc
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
120Hp / 6000rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
160Nm / 4250rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
190 km/h
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
10,7 s
|
Dung tích bình xăng |
50 L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu MacPherson
|
Giảm xóc sau |
Dầm xoắn
|
Lốp xe |
205/45R17
|
Vành mâm xe |
17-inch
|