Mô tả
Liên Hệ Nguyễn Hữu Mạnh (0982113246)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Động cơ/ Engine: Petrol Si4 2.0L
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance: 215-240 mm
Xy-lanh/ Cylinder layout : 04
Gia tốc/ Acceleration (0-100kph): 7,6 giây
Số chỗ ngồi/ Seats: 05
Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 240/5500
Kích thước/ Dimension: 4.365 x 2.125 x 1.635 mm
Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm): 340/1750
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2.660 m
Tốc độ tối đa/ Max Speed : 217 km/h
Khả năng lội nước/Wading Depth : 500 mm
Khí thải/Emissions: 199 g/km CO2
TRANG BỊ TIÊU CHU
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
3.050.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2014 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Không
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.0 lít
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7.9
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập Thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Dạng treo Thanh ổn dịnh
|
Lốp xe |
255/60 R18, 255/55 R20
|
Vành mâm xe |
Hợp kim, 7 nan, 19inch
|