Mô tả
Mazda Vinh kính chào quý khách hàng!
Mazda 2 All new 2016 là sản phẩm tiếp theo của Mazda ứng dụng công nghệ SkyActiv và ngôn ngữ thiết KODO- Linh hồn của sự chuyển động.
Với động cơ máy 1.5 cho 109Hp/6000rpm và 141Nm/4000rpm cùng chế độ lái Sport, Mazda 2 mang đến cảm giác lái chân thực. Ngoại thất trẻ trung mang đậm chất thể thao, nội thất xe sang trọng, tiện nghi không thua kém Mazda 3. Mazda 2 ALL new trang bị hệ thống an toàn cao cấp. Ngoài ABS, EBD, xe còn trang bị hệ thống chống trượt TCS, hệ thống khởi hành ngang dốc HLA, hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp, Camera lùi và 6 túi khí,....
Liên hệ Mazda Vinh, Hotline: 0983.797.698 - 0938.805.002 để được tư vấn và nhận nhiều ưu đãi:
- Giảm giá bằng tiền mặt.
- Tặng bảo hiểm vật chất xe 1 năm và Bảo hiểm TNDS.
- Tặng gói phụ kiện kèm theo xe.
- Hỗ trợ trả góp với lãi suất ưu đãi.
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm.
- Xe đủ màu. Hỗ trợ giao xe nhanh nhất.
- Bảo hàng chính hãng Vina Mazda 3 năm hoặc 100.000 Km.
Trân trọng!
Mr. Diệu.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
590.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.885 x 1.695 x 1.475
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.490
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.475 / 1.465
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.018
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1,5 lít
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.499
|
Tỷ số nén |
10.0:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
103/6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
145/4000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử điều khiển multiport
|
Hộp số |
tự động 4 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
42.8 lit
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh trống
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Trục xoắn
|
Lốp xe |
185/55 R15 82V
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15inch
|