Mô tả

Xét hồ sơ nhanh, vay đến 80% giá trị xe.
Gọi ngay 0911 684 334 lái thử và hỗ trợ thêm giá tốt nhất.
• Hỗ trợ giá và dịch vụ tốt nhất.
• Bảo Hành Xe 3 Năm/100.000 km.
• Bảo Hành Phụ Tùng và Phụ Kiện Chính Hãng 1 năm/25.000km
• Bảo Dưỡng Nhanh.
• Cứu Hộ Miễn Phí.
Spark 1.2 LT giá 359.000.000 VND
Spark 1.2 LS giá 339.000.000 VND
Spark Duo giá 279.000.000 VND
Chi tiết sản phẩm:
+ Thiết kế xe trẻ trung, năng động.
+ Khung xe chắc chắn, an toàn (đạt chuẩn 5 sao trong các thử nghiệm).
+ Vận hành đầm chắc (cho cảm giác lái tuyệt vời).
+ Đồng thời giá xe hợp lý hơn so với các xe cùng phân khúc.
• Động cơ 1.2L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng.
• Công suất mã lực 80 HP , lục kéo momen xoắn cực đại 108 Nm.
• Hộp số sàn động 5 cấps.
• 2 túi khí.
• Khung thép cứng chắc đạt chất lương an toàn 5 sao của dòng xe thị trường toàn cấu Châu Âu EURO NCAP.
• Đèn sương mù trước với viền mạ crôm làm tăng dáng vẻ mạnh mẽ của xe
• Lưới tản nhiệt kép được cải tiến hài hòa với ốp cản trước làm tăng phong cách thể thao.
• Đèn pha halogen cỡ lớn, giúp chiếu sáng tốt hơn khi di chuyển ban đêm.
• Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ là tính năng tiện dụng được trang bị trên phiên bản LT. Phiên bản LS được trang bị gương chiếu hậu điều chỉnh điện.
• Tay nắm mở cửa sau ẩn trên đuôi kính độc đáo khiến dáng vẻ Spark thêm khoẻ khoắn đầy cuốn hút.
• Bảng điều khiển trung tâm mới giúp mọi hoạt động của xe được kiểm soát dễ dàng trong tầm tay. Hệ thống giải trí tiện ích giúp bạn ngân nga theo giai điệu mình yêu thích mọi lúc:
• Radio (AM/FM)
• Cổng kết nối AUX (iPod)
• 4 loa
• CD/MP3
• Cổng kết nối USB
• 2 túi khí
• Thân xe gia cường chịu lực vững chãi
• Phanh đĩa trước
• ABS
• Nhiều lựa chọn màu.
Chevrolet Trường Chinh
Đ/c: Số Số 38 đường Chế lan Viên, Quận Tân Phú, Tp. HCM
Đại diện: Huỳnh Anh Hoàng
Chức vụ: NHÂN VIÊN KINH DOANH
Điện thoại: : 0911 684 334
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 339.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Không Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3.640x1.597x1.522
Chiều dài cơ sở (mm) 2.375
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.410/1.417
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5
Trọng lượng không tải (kg) 1 .000
Động cơ
Loại động cơ 1.2 DOHC MFI
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1206
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 68/6.400
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 89/4.800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số sàn 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 164
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 35
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 155/70R14
Vành mâm xe 14
Tạo salon miễn phí