Mô tả
Hộp số truyền động
Hộp số : Tự Động
Hãng sản xuất : SUZUKI
Grand Vitara
Động cơ
Loại động cơ : 2.0 lít
Kiểu động cơ : 4 xy lanh, 16 van, DOHC - VVT
Dung tích xi lanh (cc) : Đang chờ cập nhật
Loại xe : SUV
Màu thân xe : • Màu Bạc
• Màu Vàng
• Màu Xám
• Màu đen
• Màu xanh lá
• Màu xanh biển
• Màu cafe
Màu nội thất : • Màu đen
• Màu Xám
• Màu trắng
• Màu Cafe
• Màu kem
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h : Đang chờ cập nhật
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu : Xăng
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu : 12.3 lít - 10.3 lít/100km (Thành phố - Ca
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
878.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2011 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,500/1,810/1,695
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,640
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1,540/1,570
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.5
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,580-1,665
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2,4 lít, DOHC, 16 van
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
9.5
|
Công suất cực đại(Hp) |
103/6,000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
162 lbs.-ft. _AT_ 4,000 RPM
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm
|
Hộp số |
4 AT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
17,4
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Thông gió đĩa
|
Phanh sau |
Thông gió đĩa
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
P225 / 70R16
|
Vành mâm xe |
|