Mô tả

xe màu đỏ mận, số tay, đã lắp thêm trợ lực lái, kiếng tự động, lắp thêm màn hình DVD, Usb, aux, thẻ nhớ, trải sàn, vành đúc,xe ngon, xem là thích ngay
ban 172 tr, ( giá hợp lý )
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 172.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Minivan/Van Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 6
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi 30000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái Không
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4,230/1,655/1,865
Chiều dài cơ sở (mm) 2,625
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1,435
Chiều rộng cơ sở sau (mm) 1,435
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.9
Trọng lượng không tải (kg) 1,250 – 1,270
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ G16AID
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 9.5
Công suất cực đại(Hp) 91/5750
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 127/4,500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu MPI
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 46
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước Độc lập kiểu Mac Pherson và lò xo cuộn
Giảm xóc sau Độc lập kiểu Mac Pherson và lò xo cuộn
Lốp xe 195/65
Vành mâm xe Alloy 14
Tạo salon miễn phí