Thông số cơ bản | Thông số tuyền động | ||
---|---|---|---|
Giá bán | Thương lượng | Tình trạng | Cũ |
Xuất xứ xe | Chưa xác định | Nhiên liệu* | Chưa xác định |
Dòng xe | Sportbike | Nhiêu liệu | |
Năm sản xuất | Chưa xác định | Mức tiêu thụ nhiên liệu | Chưa xác địnhL/100km |
Màu xe |           | Hệ thống nạp nhiêu liệu | Chưa xác định |
Số km đã đi | 15000km |