Mô tả
Động cơ:
Loại động cơ Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh.
Dung tích động cơ (cc) 1.798
Công suât cực đại (Hp/rpm) 180/5.100 – 6.200
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250/1.250 – 5000
Hộp số Tự động 7 cấp với hộp số DSG
Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h) 232
Thời gian tăng tốc từ 0-80km/h (giây) 5.8
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (giây) 7.9
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km (kết hợp) 7.3
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~66
Kích thước:
Kích thước tổng thể
Dài x Rộng x Cao 4.767 x 1.832 x 1.456
Chiều dài cơ sở (mm) 2.791
Vết bánh xe trước (mm) 1.584
Vết bánh xe sau (mm) 1.568
Khoảng sáng gầm xe (mm) 145
Thông số lốp 215/60 R16
Đường kính quay vòng (m) ~ 11.7
Tự trọng (Kg) 2.103
An toàn và công nghệ:
Phiên bản tiêu chuẩn:
- Trang bị 6 túi khí bảo vệ an toàn (túi khí trước, rèm và bên hông), túi khi hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
- Hệ thống lái trợ lực điện tử, cảm biến theo tốc độ.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), chống trượt khi tăng tốc (ASR).
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESC).
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC).
- Chức năng khởi hành ngang dốc “Hill Hold Control”.
- Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
- Hệ thống gạt nước tự động với cảm biến mưa.
- Chế độ khởi động tiêu chuẩn.
- Khóa vi sai trung tâm điều khiển điện tử (EDL).
- Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng “ Auto-hold” chống trôi xe.
- Thiết bị chống trộm điện tử.
- Dây đai an toàn 3 điểm, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn.
- Công nghệ kiểm soát tình trạng tài xế (cảnh báo lái xe trong tình trang say ngủ).
- Chức năng khóa cửa an toàn “Child lock” cho trẻ em.
Phiên bản nâng cấp:
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control.
- Khóa điện tử thông minh KESSY.
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp.