Mô tả

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE
Hộp số truyền động:
Hộp Số: 5 Số tự động
Hãng sản xuất : TOYOTA
Động cơ
Loại động cơ: 1.0
Kiểu động cơ : 3 xylanh DOHC
Loại xe : Hatch Back (5 cửa)
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu: Xăng

Mức độ tiêu thụ (tính trên 100km): 4,6 l / 100km
Kích thước trọng lượng
Dài (m): 3,410 m
Rộng (m): 1,620 m
Cao (m) : 1,470 m
Chiều dài cơ sở (m) : 2,350 m
Chiều rộng cơ sở trước/sau (m) : 1,415/1,405 m
Trọng lượng không tải (kg) : 1190 kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 35 l
Phanh,giảm sóc,lốp xe
Phanh trước
Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2011 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 8
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4950 x 1970 x 1905
Chiều dài cơ sở (mm) 2850
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1650 / 1645
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9
Trọng lượng không tải (kg) 2625
Động cơ
Loại động cơ V8, VVT-i kép
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 4608
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 304 / 5500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 439 / 3400
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Độc lập, tay đòn kép
Giảm xóc sau Phụ thuộc, 4 kết nối
Lốp xe 285/65R17
Vành mâm xe Vành đúc
Tạo salon miễn phí