Mô tả

Toyota Innova lần đầu tiên đặt chân đến Ấn Độ vào năm 2004 để thay thế cho mẫu xe Toyota Qualis lúc bấy giờ. Cũng giống như ở thị trường Việt Nam và một số nước châu Á khác, Innova nhanh chóng giành được thị phần rộng lớn. Trong 9 năm qua, mẫu MPV cũng có những thay đổi nhưng chỉ là nâng cấp nhỏ, không mang tính toàn diện, đột phá như Innova Aero và Innova Chrome.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 695.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Wagon Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4585 x 1760 x 1750
Chiều dài cơ sở (mm) 2750
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.510 /1.510
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,4
Trọng lượng không tải (kg) 1525 - 1575
Động cơ
Loại động cơ 2.0 lít
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i
Dung tích xylanh (cc) 1998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 134 / 5600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 182 / 4000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu EFI
Hộp số 5 cấp số tay
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 55
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa tang trống
Giảm xóc trước ộc lập với lò xo cuộn, đòn kép và thanh cân bằng
Giảm xóc sau Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Lốp xe
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí