Mô tả
TOYOTA INOVA 2.0G
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN :
- Số chỗ ngồi: 08
- Kích thước tổng thể D x R x C ( mm) : 4580 x 1770 x 1745
- Động cơ : Xăng 2.0L VVT-I phun xăng điện tử với hệ thống van biến thiên thông minh
- Dung tích xi lanh: 1998 cc
- Hộp số : Số tay 5 cấp
- Tiêu thụ nhiên liệu : 08/100km
- Khả năng tăng tốc: 0 – 100km/h: 12.9 giây
-Màu: Bạc (1D4), Đen (209), Nâu vàng (4RO) …
- An Toàn: 02 túi khí trước , Phanh ABS, hệ thống hỗ trợ phanh điện tử EBD, cổ lái tự đổ, ghế giảm chấn thương đầu và đốt sống cổ.
- Lốp, la zăng: 205/6
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Wagon |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
Chưa xác định |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.580 x 1.770 x 1.745
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.510 /1.510
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,4
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.530
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.0 lít
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, cam kép với VVT - i
|
Dung tích xylanh (cc) |
1998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
134/5600
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
182/4000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
EFI
|
Hộp số |
5 số tay
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
55
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh đĩa tang trống
|
Giảm xóc trước |
ộc lập với lò xo cuộn, đòn kép và thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
|
Lốp xe |
205/65R15
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc 15 inch
|