Mô tả

Hộp số : 5 số sàn
Hãng sản xuất : TOYOTA
Yaris
Động cơ
Loại động cơ : 1.5 lít
Kiểu động cơ : 4 cyl. DOHC, 16-valve
Dung tích xi lanh (cc) : Đang chờ cập nhật
Loại xe : Hatchback
Màu thân xe : • Màu Bạc
• Màu Vàng
• Màu Xám
• Màu đỏ
• Màu đen
• Màu xanh lá
• Màu xanh biển
• Màu cafe
• Màu ghi vàng
Màu nội thất : • Màu đen
• Màu Xám
• Màu đỏ
• Màu trắng
• Màu Cafe
• Màu kem
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h : Đang chờ cập nhật
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu : Xăng
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu : 7.8-6.2 lít/100km (Thành Phố-
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 650.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 3
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 153,5/66,7/59,4
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 58.5/57.9
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2295
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ 1,5 lít 4 xi lanh DOHC 16-van
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 107/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 141/4200
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 11,1
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe
Vành mâm xe
Đăng bởi Mr.Đăng
Tạo salon miễn phí