Mô tả

ộng cơ 2.0 TSI, phun xăng trực tiếp, Turbo tăng áp, 4 xy-lanh

Hộp số tự động 6 cấp, ly hợp kép DSG có tích hợp Tiptronic

Công suất cực đại (Hp/rpm) 210/5.000 – 6.000

Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 280/1800 – 5.000

Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao,mm) 4.799 x 1.855 x 1.417

Thời gian tăng tốc từ 0 - 80Km/h (giây) 5.4

Sức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100Km) 7.0
Mọi chi tiết liên hệ : Duy Hưng : 0918478268
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.495.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4798/1854/1417
Chiều dài cơ sở (mm) 2710
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1552/1559
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1496
Động cơ
Loại động cơ 2.0 lít
Kiểu động cơ 4 cyl. DOHC, 16-valve
Dung tích xylanh (cc) 1982 cc
Tỷ số nén 9,6:1
Công suất cực đại(Hp) 200 - 5,100-6,000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 207 @ 1,700-5,000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 8.7
Dung tích bình xăng 70lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa tang trống
Giảm xóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập dạng chùm xoắn lò xo cuộn với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe 215/55 R16 97H
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch
Tạo salon miễn phí