Mô tả
Volkswagen T-Cross 2022 mẫu xe SUV đáng chờ đợi được dự đoán sẽ làm khuấy động thị trường ô tô ở phân khúc xe SUV hạng B.
T-Cross là một chiếc SUV đô thị trẻ trung, năng động và đầy cá tính đột phá được thiết kế và phát triển cho những khách hàng thế hệ mới trên toàn cầu.
Tặng ngay điện thoại Samsung galaxy 22 sành điệu cho các khách hàng đặt trước T-Cross
Thông tin cho khách tham khảo:
Thông số và kỹ thuật của chiếc Volkswagen T-Cross.
- Kích thước của xe : 4.108 x 1760 x 1583 (mm).
- Chiều dài cơ sở 2563 mm.
- Động cơ TSI i3, dung tích 1.0 lít Turbo.
- Công suất cực đại (Hp/rpm) 113 HP.
- Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 200 Nm
Option T-Cross đầy đủ:
- Cruise control và lẫy chuyển số sau vô lăng
- Cửa sổ trời ( phiên bản luxury )
- Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- màn hình giải trí 8 inch.
- Dàn âm thanh Beats công suất 300W.
- Phanh khẩn cấp tự động.
-Hỗ trợ giữ làn và khởi hành ngang dốc
Và còn nhiều tính năng đang chờ gia đình quý khách hàng trải nghiệm thực tế trên xe Volkswagen T-Cross.
Liện Hệ Hotline KD: Thuận Volkswagen Sài Gòn ngay để được trải nghiệm xe và nhận ưu đãi tốt.
Trụ sở chính và Showroom 4S: Số 682a Trường Chinh, P. 15, Quận Tân Bình, Tp. HCM.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.099đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2022 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.970 x 1.682 x 1.453
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2552
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1200
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, 4 xi lanh thửng hàng DOHC, MPI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.598
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
105/5.250
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
153/3.800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 cấp, số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
183
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
55 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
185/60 R15
|
Vành mâm xe |
|