Mô tả

??????? ????? - GIÁ LĂN BÁNH THÁNG 3 ?
=>>>☎ ???????: ???? ??? ??? (Zalo/sms) Tư vấn 24/24
? Bảng Giá Xe Corolla Cross 2022
✅ Corolla Cross 1.8 G: 730 triệu
✅ Corolla Cross 1.8 V: 830 triệu
✅ Corolla Cross 1.8 HV: 920 triệu
☑ Hỗ trợ mua hàng trả góp lên đến 80% giá trị xe, lãi xuất ưu đãi.
☑ Hỗ trợ Đăng ký, Đăng kiểm lưu hành xe
☑ Hỗ trợ khách hàng 24/24
Mọi chi tiết xin liên hệ :
? Toyota Hà Đông
☎️ Hotline zalo/sms: 0382 759 555 (Mr Khánh)
#cross2022 #cross_2022 #toyota #toyota_cross_2022 #toyota #toyota_corolla_cross_2022
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Vô cấp
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Crossover Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Điện
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1360
Động cơ
Loại động cơ 2ZR-FE
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1.798
Tỷ số nén 10
Công suất cực đại(Hp) 138/6400
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 172/4000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa/Disc
Phanh sau Đĩa/Disc
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 225/50R18
Vành mâm xe Hợp kim/Alloy
Tạo salon miễn phí