Mô tả
CÔNG TY TNHH Ô TÔ VIỆT HẢI
Đ/c: Km 14+600 quốc lộ 6, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội.
Holine : 0916.138.616
ISUZU VIỆT HẢI
ISUZU D-MAX
Isuzu 2018 có nhiều cải tiến và thay đổi cả về động cơ lẫn hình thức.
Động cơ (hộp số 6 cấp)1.9L làm giảm tiêu hao nhiên liệu đáng kể nhưng khách hàng yên tâm nhé bởi nhà sản xuất đã nâng công suất cực đại lên 150Ps, và vòng xoắn mô men cũng đạt đến 350/1800-2600Nm/rpm (trong khi mẫu mã trước kia chỉ đạt 2200rpm mà xe chạy quá ổn! ).
Thiết kế 2018, về nội thất thì đầy đủ hơn, tinh tế sang trong hơn từ chất liệu da của ghế cho đến các gốc cạnh trên tapi cửa.
Tiện ích trên xe được Isuzu trang bị chi tiết hơn, tiện nghi hơn với hệ thống giải trí cực đỉnh, DVD cảm ứng 8" CLARION, kết nối Bluetooth, USB, Apple CarPlay/ Android Auto, kết hợp với 6 loa cho bạn những trải nghiệm thú vị và lướt cùng âm nhạc trong 1 không gian hết sức đặc biệt.
Riêng về AN TOÀN, thì Isuzu có thể được cho là số 1 vì luôn đặt tín mạng con người lên trên hết, chăm sóc tới từng chi tiết nhỏ nhất, trang bị đầy đủ hệ thống an toàn, gồm:
+ Túi khí: 6 túi.
+ Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
+ Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
+ Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA).
+ Hệ thống cân bằng điện tử (ESC).
+ Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS).
+ Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
+ Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC).
+Hệ thống phanh thông minh (BOS).
Ngoài ra, còn có:
+ Khóa cửa tự động theo tốc độ.
+ Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung.
+ Khóa cửa trung tâm.
+ Khóa cửa bảo vệ trẻ em.
+ Thanh gia cường cửa xe.
Với những đặc điểm trên cho thấy D-Max 2018 đã tích cực cải tiến theo thời gian và thị hiếu của người dùng, không những đáp ứng yêu cầu về chất lượng tốt, giá cả phải chăng mà còn làm thoả mãn thị giác người xem.
Xe đa dạng về màu sắc: Trắng - Đen - Xám - Bạc - Xanh Dương - Đỏ.
Xe bán tải Isuzu Dmax 1.9 và 3.0 nhập khẩu , isuzu việt hải , xe bán tải isuzu . isuzu D MAX
Xin quý khách vui lòng liên hệ trưc tiếp :
CÔNG TY TNHH Ô TÔ VIỆT HẢI
Đ/c: Km 14+600 quốc lộ 6, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội.
Holine : 0916 138 616
ISUZU VIỆT HẢI
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
630đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5190/1800/1830
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3050
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2850
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3.0 lít
|
Kiểu động cơ |
ISUZU 4JJ1-TC
|
Dung tích xylanh (cc) |
2999cc
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
100(136)3,400
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
294/1400-3,000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
4 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
76lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập dạng lá nhíp hợp kim bán nguyệt với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
245/70R16
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch
|