Mô tả
Chevrolet Spark năng động hoàn hảo.
Xe tốt cho kinh doanh dịch vụ, grab uber.... Hoặc đi lại phục vụ gia đình.
Khuyến mãi hấp dẫn về giá và phụ kiện đi kèm.
Gọi ngay Hotline: 0904629519 để được giá tốt và khuyến mãi tốt nhất.
Hỗ trợ ngân hàng lên tới 90% giá trị xe, chỉ cần có trước 10% tiền mặt là có thể lấy xe ngay. Kể cả khách hàng ở tỉnh. Thủ tục nhanh chóng đơn giản.
Thiết kế hoàn hảo cho đô thị:
- Đèn sương mù hiện đại.
- Lưới tản nhiệt mới viền crome.
- Đuôi xe thiết kế trẻ trung.
Bán kính quay vòng chỉ có 5m thuận tiện khi quay đầu xe.
Nội thất tiện nghi:
- Nội thất nỉ cao cấp với màu bạc thời trang tạo cảm giác thư giãn và thoải mái.
- Nút điều khiển phát quang mang màu sắc trẻ trung.
- Hệ thống âm thanh đa màu sắc.
- Khoang chứa hàng rộng rãi.
An toàn vượt trội:
- Hai túi khí trước.
- Khung xe chắc chắn với các thanh gia cường chịu lực.
Đặc biệt:
Chọn xe có xe ngay, giao xe tận nhà. Hỗ trợ đăng kí, ra biển số xe trong 1 ngày.
Gọi ngay 0904.629.519.
Ngoài ra xe được bảo hành 3 năm/ 100.000km.
Bảo hành phụ tùng phụ kiện chính hãng 1 năm.
Cứu hộ 24/7 hoàn toàn miễn phí trong suốt 3 năm.
Ngoài ra khách hàng còn được khuyến mãi thêm một số phụ kiện đi kèm.
Gọi ngay Hotline: 0904.629.519 để có giá tốt nhất, hỗ trợ tốt nhất và khuyến mãi tốt nhất.
Đại lý còn nhiều dòng xe khác hãy gọi để biết thêm thông tin.
Http://dailyauto.vn/xe-chevrolet-spark-tphcm
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
339.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.640x1.597x1.522
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.375
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.410/1.417
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1 .000
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.2 DOHC MFI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1206
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
68/6.400
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
89/4.800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
164
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
35
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
155/70R14
|
Vành mâm xe |
14
|