Mô tả

Mitsubishi Canter Fuso 7.5 Great màu trắng, , mới 100%, Động cơ Diesel 4D34-2AT4 diesel(Euro-II). dung tích xi lanh 3.908 cc , kích thước thùng tiêu chuẩn (DxRxC): 5.300x2.180x450 mm. Tải trọng 4.500 kg, Tay lái trợ lực điều chỉnh độ nghiêng và độ cao, đồng hồ tốc đọ động cơ. Bộ tách nước trong ống dẫn nhiên liệu, tấm che nắng có đai giữ tài liệu,...
CTKM đặc biệt:
(giá trên đã bao gồm thuế VAT và hệ thống âm thanh)
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 636.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2000 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí Không
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4480x1695x1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2600
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1470/1470
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1185
Động cơ
Loại động cơ 2,0
Kiểu động cơ 4cyl 2.0L DOHC 16 van MIVEC
Dung tích xylanh (cc) 1584
Tỷ số nén 10.0:1
Công suất cực đại(Hp) 98hp/5000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 150/4000 Nm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h) 183
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 11.8
Dung tích bình xăng 50
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Thanh chống độc lập Macpherson với mùa xuân cuộn dây và ổn định
Giảm xóc sau Độc lập đa liên kết với mùa xuân cuộn dây
Lốp xe 195/60 R15
Vành mâm xe 15 X 6J
Tạo salon miễn phí