Mô tả

1.Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 4.525 x 1.855 x 1.710
- Chiều dài cơ sở ( mm ): 2.690
- Tự trọng/Tổng trọng lượng(Kg): 1.535/1.955
- Dung tích xi lanh: 2.0 CVTC-Đ/cơ Nissan
- Hộp số: Hộp số tự động 6 cấp – Chế độ số thể thao
- Công suất lớn nhất(ps/rpm):143/6.000
- Cỡ lốp (trước/sau): 225/60R17
- Số cửa/Chỗ ngồi: 04/05

2.Tiện nghi.
- Chế độ ga hành trình kiểm soát tốc độ, giúp lái xe hạn chế đc tốc độ tối da,
an toàn cao tránh bắn tốc độ.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phanh tay cơ nút bấm cơ cấu mềm.
- Hệ thống phân bổ lực p
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 965.000.000đ Hộp số Vô cấp
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4520x1855x1710
Chiều dài cơ sở (mm) 2690
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1545/1550
Chiều rộng cơ sở sau (mm) 1550
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 11.6
Trọng lượng không tải (kg) 1655
Động cơ
Loại động cơ 2TR
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2488
Tỷ số nén 9.6:1
Công suất cực đại(Hp) 126@6,000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 226@4,400
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) 700
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử-Đa điểm
Hộp số Biến thiên vô cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 186
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 9.9
Dung tích bình xăng 65
Dung tích nhớt máy 5
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa-thông gió
Phanh sau Phanh đĩa-thông gió
Giảm xóc trước Kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Đa điểm
Lốp xe 225/55R18
Vành mâm xe 7Jx18
Đăng bởi Mr.Huy
Tạo salon miễn phí