Mô tả

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG XE TẢI TERA 190 1,9 TẤN DAEHAN Ô TÔ
Nhà máy sản xuất : Công Ty TNHH DAEHAN Ô TÔ
sản Phẩm : Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN – CÓ MUI) Màu sơn : Xanh – Trắng
Nhãn Hiệu : TERACO TERA 190 Loại động cơ : D4BB
Số loại :
Số khung : Đóng tại Việt Nam Số người cho phép chở : 3 người
Số máy : Đóng tại nước ngoài Dung tích xi lanh : 2.771 cm3
Khối lượng bản thân : 2.094 Kg
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế : 4.239 Kg
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia GT : 1.950 Kg
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông : 4.239 Kg
Kích thước : D x R x C 5.435 x 1.820 x 2.280 mm
Kích thước lọt lòng thùng : D x R x C 3.670 x 1.730 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sớ : 2.800 mm
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Dầu Diesel
Cỡ lốp : 7.00 – R16
Chương trình hỗ trợ trả góp khi mua Xe Tải DAEHAN TERA 190 Thùng Mui Bạt

Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua Xe Tải DAEHAN TERA 190 Thùng Mui Bạt để kinh doanh vận tải mà chưa đủ tài chính nguồn tài chính thì quý khách hàng đừng phân vân hay do dự hãy đến với chúng tôi để được hỗ trợ 80% giá tri xe khi mua Xe Tải DAEHAN TERA 190 1T9 Thùng Mui Bạt tại công ty chúng tôi.

Khi đến với DAEHAN Ô TÔ VIỆT NAM Quý khách sẽ hài lòng với :

Giá cả hợp lý – Chất lượng đảm bảo – Thủ tục nhanh và đơn giản.
Phong cách phục vụ chuyên nghiệp cuẩ đội ngũ CB – CNV trình độ tay nghề cao, nhiệt tình luôn sãn sàng vì lợi ích của khách hàng .
Thủ tục vay vốn đơn giản, nhanh gọn với lãi suất ưu đãi thất (Vay tới 80% – 90% trị giá xe)
Dịch vụ bảo hành bảo dưỡng chuyên nghiệp
Phụ tùng chính hãng .
Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, cải tạo đóng thùng ….
liên hệ với chúng tôi để được giá cả tốt nhất và những khuyễn mãi mới nhất tới khách hàng.

CÔNG TY TNHH DAEHAN Ô TÔ VIỆT NAM
Công Ty TNHH Ô TÔ TRƯỜNG VŨ

Tel: 0932.92.96.97 Mr Đang

Email:nguyendangck@gmail.com

Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách, Sự Hài Lòng Của Quý Khách Chính Là Sự thành Công Của Chúng Tôi

Đ/c: 666/10 QL91B, KV Bình Trung, P. Long Hòa, Q. Bình Thủy, Tp. Cần Thơ
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4505/1775/1490
Chiều dài cơ sở (mm) 2650
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1543/1541
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1234kg
Động cơ
Loại động cơ 1,6
Kiểu động cơ 16 van DOHC, 4 xi-lanh động cơ D-CVVT
Dung tích xylanh (cc) 1591cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 11,6 giây
Dung tích bình xăng 53 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước phanh đĩa
Phanh sau phanh đĩa
Giảm xóc trước Độc lập kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm với thanh cân bằng
Lốp xe 185/55 R15
Vành mâm xe Đúc hợp kim 5,5J*R15

Tin cùng loại xe tại Cần Thơ

Tạo salon miễn phí