Mô tả
VOLKSWAGEN-GOLF CABRIOLET-NHẬP KHẨU ĐỨC 100%
1. BÁO GIÁ
Giá Công bố: 1.156.000.000 VNĐ/Xe
Giá thực bán: 1.099.000.000 VNĐ/Xe
2. THÔNG TIN XE
a. Ngoại thất:
- Sơn phủ dạng tiêu chuẩn. Sơn ánh kim màu đỏ mận.
- 2 Cửa, Kiểu Convertible, gập mở mui.
- Lưới tản nhiệt ở đầu xe.
- Viền chrome xung quanh xe.
- Kính bên và kính sau cách nhiệt. Kiếng cửa chỉnh điện chống kẹt.
- Ốp gương bên ngoài có màu giống với màu thân xe và có phụ kiện kèm theo.
- Gương bên ngoài có chức năng ghi nhớ, điều khiển việc điều chỉnh, thu gập lại bằng điện, sưởi ấm độc lập. Cả hai gương có độ cong. Đèn tín hiệu rẽ màu trắng.
- Đèn pha đôi Xenon. Đèn chạy ngày tự động kích hoạt chế độ Coming Home. Đèn pha hỗ trợ dãy ánh sáng, khi vào cua tự động điều chỉnh ánh sáng.
- Đèn sương mù trước; Đèn sương mù sau bên phải. Đèn soi biển số dạng Led.
- Ốp bệ cửa.
- Nhãn hiệu của động cơ "TSI"
- Ống xả đặt 1 bên phía sau
- Thanh cân bằng phía trước
- Thanh cân bằng trục bánh xe sau
- Nắp chụp bằng nhựa của mâm sắt. Bulong tắc kê chống trộm.
- Cản xe thể thao
b. Nội thất:
- Kính chắn gió cách nhiệt. Kính hậu phía trong xe chóng chói tự động.
- Gương trang điểm bên trái, phải có đèn chiếu sáng.
- Vô lăng đa chức năng được bọc da.
- Đồng hồ hiển thị thông tin xe, tình trạng.
- Hệ thống điều hòa tự động.
- Hệ thống làm mát trong ngăn đựng đồ.
- Mui gập điện.
- Màn hình hiển thị đa thông tin trên táp lô. Cổng kết nối các thiết bị giải trí bên ngoài. 6 loa.
- Cửa và ốp bên trong xe được bọc da.
- Gói dành cho hút thuốc lá.
- Ngăn kéo dưới ghế trước. Có đèn chỗ để chân ở hàng ghế trước. Ghế trước có thể điều chỉnh để dễ dàng ra vào ghế sau. Tưạ đầu có thể điều chỉnh độ cao ở ghế trước. Băng ghế sau liền nhau, lưng ghế có thể gập xuống. Ghế trước chỉnh được độ cao. Gối tựa đầu ghế sau. Seat belt trước an toàn 03 vị trí. Ghế trước bên phải được trang bị ghế ngồi theo tiêu chuẩn thể thao ( sport comfort seat) 3TG Ghế trước bên trái được trang bị ghế ngồi theo tiêu chuẩn thể thao ( sport comfort seat).
- Móc khóa gài ghế trẻ em theo tiêu chuẩn ISOFEX.
- Có lưới/ túi để đụng đồ ở lưng ghế.
- Túi khí trước tài xế và hành khách với túi khí đầu gối có thể tắt. Túi khí ở bên cạnh, phía trước.
- Cốp tựa tay trung tâm. Cần phanh tay bọc da. Cần chuyển số da.
- Thảm lót sàn trước và sau.
- Lock cửa bằng remote từ phía bên trong và bảo vệ an toàn.
c. Động cơ:
Loại động cơ Động cơ xăng 4 xy lanh 1.41/118kW 16 van TSI
Dung tích động cơ 1390cc
Công suât cực đại 118/5800 KW/rpm(158Hp)
Hộp số Hộp số tự động 7 cấp.
d. Kích thước:
Kích thước tổng thể
Dài x Rộng x Cao(mm) 4246x1782x1423
Khoảng cách trục (mm) 2578
Vết bánh xe trước (mm) 1535
Vết bánh xe sau (mm) 1508
Thông số lốp Lốp loại 225/45 R17
Tự trọng (Kg) 1503
e. An toàn và công nghệ:
- Giảm chấn ở cầu trước. Giảm chấn vô lăng 26.5Hz
- Hệ thống treo mức 13. Giảm xóc sau loại cơ bản 1
- Ẳc quy 280A (60Ah). Ổ cắm 12V trong khoang hành lý. Máy phát điện 140A. Ăng ten thu sóng AM/FM.
- Accu/ máy phát dạng tiêu chuẩn. Tần số điều khiển 433,92 MHz - 434,4