Mô tả
Hãng sản xuất YAMAHA
Hệ thống khởi động Khởi động bằng điện
Hộp số 6-Speed constant mesh
Khung xe Hợp kim đúc
Loại Xe Xe Côn
Công suất lớn nhất 91 kW @ 14500 vòng/phút
Tỉ số nén 13.1: 1
Momen xoắn lớn nhất 65,7 Nm @ 10500 vòng/phút
Dung tích buồng đốt (cm3) 599
Hệ thống làm mát Làm mát bằng nước
Hệ thống xả 1 ống xả
Phanh trước Phanh đĩa đôi đường kính 310 mm
Phanh sau Phanh đĩa đơn đường kính 310 mm
Hệ thống giảm xóc trước Upside-down telescopic fork
Hệ thống giảm xóc sau Swingarm
Thể tích bình nhiên liệu (lít) 17
Chiều cao yên (m
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
693.000.000đ
|
Tình trạng |
Mới |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sportbike |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2011 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
         
|
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|