Mô tả
2018 LEXUS LX570
- Xuất xứ: Nhập khẩu MỸ
- Năm sản xuất: 2018
- Chất lượng: Mới 100% (chưa qua sử dụng)
- Động cơ: Xăng V8 5.7L, hộp số tự động 8 cấp +số thể thao trên vô lăng
- Dẫn động: 4x4, công suất: 383 sức ngựa
TRANG THIẾT BỊ VÀ OPTIONS:
1. Dàn âm thanh Mark Levinson 19 loa Premium surround sound
2. Hệ thống giải trí với 2 màn hình DVD + tai nghe không dây + điều khiển
3. Hệ thống camera 360 độ + Cảm biến 360 độ
4. Hệ thống giảm sóc hơi, (nâng hạ gầm), hệ thống chống lật
5. Đèn B xenon tự động 3 bóng công nghệ LED mới, tự động điều chỉnh khi xe rẽ chuyển hướng, tự động chỉnh khi gặp xe ngược chiều
6. Đèn LED trang trí trước và sau + Đèn phanh LED trên cao
7. Cửa sổ trời chỉnh điện + rèm che nắng
8. Màn hình định vị dẫn đường và cảm ứng 12,3 inch + chuột điều khiển
9. Phanh khoảng cách + cảnh báo sai làn đường
10. Chế độ chạy ga số tự động + 4 chế độ chạy đời mới: Eco, sport, comfort và comfort+
11. Hộp đựng đồ giữa 2 hàng ghế 1
12. Vô lăng điện 3 chấu, trợ lực, điều chỉnh 4 hướng ốp gỗ và bọc da + sưởi vô lăng
13. Chìa khoá thông minh, chạm tay mở cửa + Đề nổ động cơ từ xa
14. Start/stop khởi động động cơ bằng 1 nút nhấn
15. Kính màu chống UV, chống ung thư, kính an toàn chống đột nhập
16. Gương chỉnh điện, cảnh báo điểm mù, cảnh báo người đi bộ
17. Kính chỉnh điện 1 chạm tự dừng, cảm biển kính + Rèm che nắng cho khoang sau
18. Khoá cửa trung tâm
19. Nội thất da và ốp gỗ
20. Ghế nhớ 3 chế độ và vô lăng nhớ theo từng chìa khoá, ghế thông khí
21. Hàng ghế 1, 2 và 3 chỉnh điện
22. Hắt kính, La bàn điện tử, cảnh báo rung tay khi xe chạy lệch làn đường
23. Hiển thị tốc độ xe chạy trên kính lái
24. Tự động khoá cửa khi xe đạt tốc độ
25. Đèn gầm đời mới Bi
26. Hệ thống chống trơn trượt, hỗ trợ đổ đèo, bùn lầy
27. La zang đúc hợp kim đúc 10 nan 21 inch
28. Hệ thống an toàn với 10 túi khí, dây an toàn 3 điểm, tự động căng dây, tự động siết lực khi xe gặp va chạm
29. Vô lăng trợ lực chỉnh điện với tính năng an toàn bảo vệ người lái
30. Các trang thiết bị an toàn bảo vệ khác: Đảm bảo 100% theo tiêu chuẩn 5* cao nhất của HIỆP HỘI XE HƠI MỸ.
Hotline: 0915.199.122 - www: binhauto.com
* CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ BÁN XE LEXUS NHẬP KHẨU TỪ MỸ
* BẢO HÀNH GIÁ BÁN VÀ CHẤT LƯỢNG
* CUNG CẤP PHỤ TÙNG CHÍNH HIỆU
* GIAO XE NGAY
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
Chưa xác định |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
13L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
8 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5135x1970x1920
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2750
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
V8
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
5663
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
362
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
530
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
220
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7.5
|
Dung tích bình xăng |
93
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
phanh đĩa có thông gió
|
Phanh sau |
phanh đĩa có thông gió
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
285/50 R20
|
Vành mâm xe |
vành hợp kim 5 chấu kép
|