Mô tả
Bán Kia Optima Nhập khẩu mới mua gần 9 tháng ,đời 2016, Màu đen vip, Nội thất 2 chất liệu da cao cấp và gỗ tự nhiên sang trọng, các options hoành tráng:
- Cửa sổ trời Panoramic toàn cảnh; chìa khóa thông minh (start/stop); 8 loa Infinity cao cấp cùng đầy đủ kết nối USB, AUX, Bluetooth.
-Ghế lái bọc da chỉnh điện 10 hướng tích hợp nhớ 2 vị trí, ghế phụ trước chỉnh điện 4 hướng, tay lái bọc da đa chức năng tích hợp điều khiển âm thanh, lẫy chuyển.
- Hệ thống Led toàn bộ pha, sương mù, tính năng chờ của đèn pha sau khi tắt máy và chức năng tự rửa đèn pha; Bảng điều khiển hành trình (cruise control)
-Cảm biến trước sau và camera hỗ trợ lùi, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử và hệ thống ga tự động...
Cá nhân tphcm mua gần 1ty50tr, nay bán nhanh gọn giá 899tr TL.
Lh: Mss Kim 0945 136161 / 094581 6767
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
899.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
10L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
10000km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4845 x 1830 x 1455
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2795
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1529
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, Nu 2.0 lít
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
164@6500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
194@4800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
6 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
70L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu MacPherson
|
Giảm xóc sau |
Đa liên kết, giảm chấn khí
|
Lốp xe |
225/45R18
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim nhôm
|