Mô tả

KIA OPTIMA – ĐẲNG CẤP TRONG PHÂN KHÚC D
• Đèn pha HID tự động thay đổi góc chiếu
• CD, Bluetooth, USB, 8 loa Infinity cao cấp
• Chế độ thoại rảnh tay
• Kính cửa điều chỉnh điện chống kẹt
• Cửa sổ trời toàn cảnh
• Gương chiếu hậu chống chói
• ABS, BA, ESP, HAC
• Ga tự động, khóa cửa tự động theo tốc độ
• 6 túi khí, cảm biến hỗ trợ đỗ xe
=====================================================
KIA OPTIMA giá tốt nhất, Hỗ trợ trả góp, Xe giao ngay
Liên hệ ngay để được giá tốt nhất, ưu đãi nhiều nhất
CAM KẾT MANG LẠI SỰ HÀI LÒNG TỐT NHẤT CHO KHÁCH HÀNG
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 958.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2015 Mức tiêu thụ nhiên liệu 10L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4845 x 1830 x 1455
Chiều dài cơ sở (mm) 2795
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1529
Động cơ
Loại động cơ Xăng, Nu 2.0 lít
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
Dung tích xylanh (cc) 1.999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 164@6500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 194@4800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 70L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Kiểu MacPherson
Giảm xóc sau Đa liên kết, giảm chấn khí
Lốp xe 225/45R18
Vành mâm xe Đúc hợp kim nhôm
Tạo salon miễn phí