Mô tả
Lexus LX570 Super Sport 2019 phiên bản cao cấp nhất,đủ màu ,xe được thiết kế với mặt Ca lăng hoàn toàn khác biệt, thể thao, mạnh mẽ, đẳng cấp, cùng với động cơ 5.7L mạnh mẽ vượt mọi địa hình.Xe trang bị nhiều tiện nghi cao cấp.hiển thị tố độ trên kính chắn giúp người lái dễ dàng nắm bắt các thông tin như tốc độ, âm thanh trong khi không cần nhìn xuống tầm vô lăng. Màn hình hiển thị đa chức năng 12.3 inch kết hợp với Hệ thống âm thanh vòm 19 loa của Mark Levinson. Hệ thống loa 3 chiều cấu hình 7.1 sẽ đem đến chất lượng âm thanh 3 chiều đỉnh cao.
Hệ thống đèn được thiết kế 3 dãy led siêu sáng,tự động chuyển từ pha sang cốt khi phát hiện đèn của phương tiện khác di chuyển ngược chiều hoặc đèn hậu của xe đi trước. Ngoài ra còn có đèn LED rẽ góc rộng, màn hình hỗ trợ đỗ xe.
Hệ thống Phanh khoảng cách, cảnh báo lệch làn đường, cảnh báo vượt, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo phát hiện người đi bộ qua đường, 12 túi khí, nâng hạ gầm,hộp lạnh, lựa chọn chế độ đi......
Bảo hành 03 năm hoặc 100.000Km
Hỗ trợ vay vốn ngân hàng lãi suất thấp.thủ tục đơn giản ,nhanh gọn .
Hỗ Trợ đăng ký ,đăng kiểm giao xe toàn quốc .
Chi tiết quý khách vui lòng liên hệ . Mr Hợi : 0906.22.3838 hoặc truy cập Website : http://vietautohanoi.vn/san-pham/lexus-lx570-supe…-denxe-giao-ngay
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
9.150.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2019 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
13L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
8 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5135x1970x1920
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2750
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
V8
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
5663
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
362
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
530
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
220
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7.5
|
Dung tích bình xăng |
93
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
phanh đĩa có thông gió
|
Phanh sau |
phanh đĩa có thông gió
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
285/50 R20
|
Vành mâm xe |
vành hợp kim 5 chấu kép
|