Mô tả
Bán Maybach S400 sản xuất 2016,đăng ký 2018,màu đen,nội thất kem ,1 chủ từ đầu ,tên công ty,hóa đơn VAT ,xe như mới tinh,thuế sang tên 2%.xe trang bị: động cơ 3.0 V6 công suất 333 mã lực cùng hộ số 9 cấp G-Tronic Plus dẫm động 4 bánh, hệ thống âm thanh 24 Loa vòm burmester công suất 1.540w, hàng ghế thương gia phía sau có chức năng massage 6 chế độ, bàn làm việc , hệ thống camera ban đêm, ........ Cam kết xe không va chạm hay ngập nước,bao check toàn quốc.chi tiết quý khách vui lòng liên hệ : 0906223838
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
5.600.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
35000km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5246 x 1899 x 1494
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
12.2
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1955
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
V6
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2996cc
|
Tỷ số nén |
10.7:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
245 kW [333 hp] tại 5250 – 6000 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
480 Nm tại 1600 – 4000 vòng/phút
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 7 cấp độ 7G-TRONIC
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
250
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6,1s
|
Dung tích bình xăng |
90
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa, tản nhiệt
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
235/55 R 17 W
|
Vành mâm xe |
|