Mô tả

???CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI HẤP DẪN NHẤT TRONG NĂM DÀNH CHO XE NISSAN NHẬP KHẨU.
?GIẢM phí trước bạ lên đến 100%
?MIỄN PHÍ gói quà tặng trị giá và phụ kiện chính hãng.
?HỖ TRỢ vay lên đến 85%, thủ tục nhanh gọn.
?BẢO HÀNH 05 năm hoặc 100.000Km.
??? NISSAN ALMERA 2021 - DÁM BỨC PHÁ
?Động cơ Turbo mạnh mẽ, siêu tiết kiệm nhiên liệu.
?Ghế không trọng lực - không lo mệt mỏi khi đi xa.
?Tính năng an toàn tốt nhất phân khúc: Cam360, cảnh báo mù, phát hiện vật thể chắn ngang,...
?Cùng nhiều tiện nghi nổi trội khác.
???BẢNG GIÁ NISSAN ALMERA:
Nissan Almera MT: 469.000.000 VNĐ.
Nissan Almera CVT EL: 529.000.000 VNĐ.
Nissan Almera CVT VL: 579.000.000 VNĐ.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 579.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2021 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu xăng
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.495 x 1.740 x 1.460c
Chiều dài cơ sở (mm) 2.620
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.525 x 1.535
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ HRA0 Turbo
Kiểu động cơ DOHC 1.0L Turbo
Dung tích xylanh (cc) 999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 100/5.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 152-160/2.400-4.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số CVT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước MacPherson
Giảm xóc sau Thanh cân bằng
Lốp xe 195/65
Vành mâm xe R15
Tạo salon miễn phí