Mô tả

?NISSAN ALMERA ALL-NEW
Trẻ Trung-An Toàn-Hiện Đại
------------------------------
?Sự thay đổi lột xác của Almera từ vẻ ngoài đến trong khoang lái mang đến cho người sử dụng
sự trẻ trung thể thao với
?Ngôn Ngữ thiết kế xe V-Motion, Đèn chiếu sáng Full led cho người lái dễ dàng quan sát.
?Nội thất đã có sự khác biệt hơn: vô lăng kiểu D cắt dáng thể thao, màn hình taplo 7inch, màn
hình cảm ứng giải trí 8inch: aplpe carplay, android Auto, bluetooth....
?Ngoài ra còn có bổ sung thêm gói trang bị NIM:
✅Cảnh báo vật thể cắt ngang khi lùi
✅Cảnh báo điểm mù
✅Camera 360 độ
✅Khởi hành Ngang Dốc....
?Còn nhìu tính năng khác trang bị cho Almera chưa kể đến.
?Đặc biệt hơn là Chương Trình Ưu Đãi lên đến 40.000.000 Đồng cho 1.000 Khách hàng đầu
tiên Đặt Cọc Almera
☎Hotline: 036.939.5437 Gặp Đô để được hỗ trợ về thông tin xe và ưu đãi hấp đãi về Almera
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 529.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2021 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu xăng
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.495 x 1.740 x 1.460c
Chiều dài cơ sở (mm) 2.620
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.525 x 1.535
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ HRA0 Turbo
Kiểu động cơ DOHC 1.0L Turbo
Dung tích xylanh (cc) 999
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 100/5.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 152-160/2.400-4.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số CVT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước MacPherson
Giảm xóc sau Thanh cân bằng
Lốp xe 195/65
Vành mâm xe R15
Tạo salon miễn phí