Mô tả

* Bán ô tô Ford Focus 1.5L Ecoboost 5D Sport Trend đời 2018, màu xám (ghi), hỗ trợ trả góp 80%.
* Thông số kỹ thuật Ford Focus Trend 5d 1.5l Ecoboost.
Kích thước.
Dài x Rộng x Cao (mm) 4360x1823x1449.
Chiều dài cơ sở (mm) 2648.
Động cơ.
Kiểu động cơ Ecoboot xăng 1.5L Duratec 16 van.
Dung tích xi-lanh (cc) 1499.
Công suất cực đại Ps/vòng/phút 180@6000.
Mô men xoắn cực đại Nm/vòng/phút 240@1600-5000.
Hệ thống nhiên liệu Phun trực tiếp với turbo tăng áp.
Dung tích thùng xăng 55.
Hộp số Tự động 6 cấp.
Hệ thống lái Trợ lực lái điện.
Hệ thống giảm sóc.
Trước Độc lập kiểu MacPherson.
Sau Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng.
Phanh trước sau Đĩa tản nhiệt.
Bánh xe Vành đúc hợp kim 16 inch.
Lốp 205/60R16.
Các trang thiết bị an toàn.
Hệ thống túi khí 6 túi.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Không.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không.
Hệ thống cân bằng điện tử Có.
Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo Có.
Hỗ trợ đỗ xe trước và sau Có.
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Có.
Hệ thống dừng xe chủ động Không.
Camera lùi Không.
Cảnh báo khi không thắt dây an toàn Không.
Hệ thống chống trộm Có.
Trang thiết bị ngoại thất.
Cụm đèn pha HID bi xenon với đèn LED Không.
Đèn LED Không.
Cửa sổ trời điều khiển điện Có.
Gương điều khiển điện Không.
Cánh lướt gió phía sau Không.
Trang thiết bị nội thất.
Điều hòa nhiệt độ Điều chỉnh tay.
Ghế lái Nỉ với Ghế Lái Điều chỉnh điện 6 hướng.
Tựa tay có giá để cốc hàng ghế sau Không.
Gương chiếu hậu chống chói tự động Có.
Đèn chiếu sáng trong xe Có.
Bảng báo nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài có.
Âm thanh.
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa AM/FM Có.
Kết nối USB, AUX, Bluetooth Có.
Màn hình hiển thị đa năng 3.5’’ Dot Matrix.
Hệ thống loa 6.
Hệ thống kết nối SYNC SYNC 1.1.
Hệ thống điện.
Khóa cửa điều khiển từ xa Có.
Nút bấm khởi động điện Không.
Hệ thống kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng Không.
Khóa trung tâm Có.
Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn 4 cửa.
Cảm biến gạt mưa Có.
Đèn pha bật tự động khi trời tối Không.
Đèn sương mù Có.
Nguồn điện hỗ trợ 12 V Có.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 570.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4360 x 1823 x 1499
Chiều dài cơ sở (mm) 2648
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1554/1544
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ Xăng 1.6L Duratec 16 Van
Dung tích xylanh (cc) 1499
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 180@6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 240@1600-5000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 55
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Độc lập kiểu Macpherson
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
Lốp xe 205/60 R16
Vành mâm xe Đúc hợp kim 16
Tạo salon miễn phí