Mô tả
* Bán Ford Focus 5D Sport 1.5L Ecoboost sản xuất năm 2018, màu xám (ghi), hỗ trợ trả góp 80%.
* * Thông số kỹ thuật Ford Focus 5D Ecoboost 1.5L 2018.
Kích thước.
• Dài x Rộng x Cao(mm) 4538 x 1823 x 1468.
• Chiều dài cơ sở (mm) 2648.
Động cơ.
• Kiểu động cơ Ecoboost Xăng 1.5L Duratec 16 Van.
• Dung tích xy lanh(cc) 1499.
• Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 180@6000.
• Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 240@1600-5000.
• Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp với Turbo tăng áp.
• Dung tích thùng xăng (L) 55.
• Hộp số hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép.
• Hệ thống lái trợ lực lái điện (EPAS).
Hệ thống giảm xóc.
• Trước Kiểu Macpherson với thanh cân bằng.
• Sau Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng.
• Hệ thống phanh trước-sau Đĩa - Đĩa.
• Bánh xe Vành thép 17".
• Lốp 20215/50R17".
Các trang thiết bị an toàn.
• Hai túi khí phía trước Có.
• Túi khí bảo vệ đầu Có.
• Túi khí bên cho người lái và hành khách phía trước Có.
• Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Có.
• Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có.
• Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có.
• Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) Có.
• Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo Có.
• Hệ thống hỗ trợ đỗ xe trước sau Có.
• Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động Có.
• Hệ thống hỗ trợ tự động dừng xe khi gặp chướng ngại vật Có.
• Hệ thống cảnh báo điểm mù Có.
• Lưới tản nhiệt tự động đóng mở Có.
• Cảnh báo khi không thắt dây an toàn Có.
• Dây an toàn cho ghế trước Có.
• Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp Có.
• Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) Có.
• Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) Có.
• Cảm biến lùi phía sau Có.
• Hệ thống chống trộm Có.
Trang thiết bị ngoại thất.
• Cụm đèn pha HID với dải đèn LED Có.
• Đèn LED Có.
• Cửa sổ trời điều khiển điện Có.
• Hốc hút gió thấp có viền crom Có.
Trang thiết bị nội thất.
• Điều hoà nhiệt độ Tự động 2 vùng khí hậu.
• Ghế Da.
• Ghế lái trước Chỉnh tay 6 hướng.
• Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau Có.
• Gương chiếu hậu chống chói tự động Có.
• Tay lái 3 chấu thể thao bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh Có.
• Đèn trang trí trong xe Có.
• Đèn trần phía trước Với đèn xem bản đồ cá nhân.
• Bảng báo chế độ tiết kiệm nhiên liệu, quãng đường, độ sáng và nhiệt độ bên ngoài Có.
Âm thanh.
• Bản điều khiển trung tâm CD1/FM/AM Sony.
• Kết nối USB, AUX, Bluetooth Có.
• Màn hình hiển thị đa năng Màn hình TFT 8".
• Hệ thống loa 9 loa.
• Hệ thống Kết nối SYNC của Microsoft Điều khiển giọng nói SYNC.
Hệ thống điện.
• Khoá cửa điện điều khiển từ xa Khoá điện thông minh.
• Khởi động bằng nút bấm Có.
• Hệ thống kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng Có.
• Khoá trung tâm Có.
• Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện Có.
• Cửa kính điều khiển điện Ghế lái & ghế hành khách, trước & sau.
• Cảm biến gạt mưa tự động Có.
• Đèn pha tự bật khi trời tối Có.
• Đèn sương mù Có.
Mức tiêu thụ nhiên liệu (*) Kết hợp/Trong đô thị/ Ngoài: 7,7L/11,54L/5,56L.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
730.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4360 x 1823 x 1467
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2648
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1554/1544
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
1.5L Ecoboost 16 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
1499
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
180@6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
240@1600-5000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun trực tiêp với Turbo tăng áp
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
55
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu MacPherson
|
Giảm xóc sau |
Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
215/50 R17
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 17
|