Mô tả
BÁN Ô TÔ HYUNDAI SANTAFE AT 2.4L 2 CẦU FULL OPTION, SẢN XUẤT 2019 - MÀU VÀNG CÁT
- Mã số: BCA6902019710-AT
- Hãng xe: Hyundai
- Mẫu xe: Santafe
- Năm sản xuất: 2018
- Dòng xe: SUV
- Hộp số: Số tự động
- Dẫn động: 4WD - Dẫn động 2 cầu
- Động cơ: Xăng
- Dung tích xi lanh: 2.4 L
- Tiêu thụ nhiên liệu: 6.6 - 8.2 Lít/ 100 Km
- Số km đã đi: 80.000 km
- Số cửa: 5 cửa
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Màu sắc: Màu xe Vàng cát / Màu nội thất Kem
- Tình trạng: Xe rất đẹp, Nội thất zin đét 100%, Có chỗ chưa bóc hết linon
- Biển đăng ký: Thành phố (Không mất tiền biển)
✔️ Tên cá nhân đi một chủ từ mới. Nguồn gốc rõ ràng, an tâm pháp lý.
✔️ Chức năng đèn xe tự động bật tắt, đèn LED định vị, Cảm biến gạt mưa tự động, Đèn hậu LED, Vô-lăng, cần số và bảng tablo bọc da Ghế xe bọc da cao cấp, ghế lái điều chỉnh điện, Hệ thống giải trí AVN, âm thanh 6 loa, kết nối BLuetooth, Điều hoà tự động 2 vùng độc lập, Khởi động bằng nút bấm và chìa khoá thông minh, Cửa cốp khoang hành lý đóng mở điện tử động, Trang bị an toàn: Phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ xuống dốc, camera lùi, cảm biến lùi, 6 túi khí an toàn
✔️ Về chất lượng xe còn rất mới, Máy zin nguyên bản, từ mặt giàn cò, nội thất và gầm máy mới như xe đời 2018 va 2019, hiếm tìm được chiếc thứ 2, cực mới và chắc chắn, chỉ vừa giá là mua.
✔️ Ưu tiên thu mua đổi các xe cũ lấy xe đời cao, xe mới 100%.
✔️ Cám ơn quý khách hàng đã quan tâm, mời quý khách qua shworoom xem xe và trải nghiệm đi thử, cam kết chất lượng còn hơn cả mô tả!
SHOWROOM Ô TÔ GOOD CAR
● Địa chỉ: Nguyễn Văn Cừ - Hà Nội
● Điện thoại: 0775.333.555
● Email: info@goodcar.vn
● Website: www.goodcar.vn
● Đăng ký hợp tác bán xe: http://job.goodcar.vn
● Xem bảng giá xe mới nhất: http://price.goodcar.vn
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
710.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
xăng |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
80000km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.785 x 1.900 x 1.685
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.765
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Smartstream Theta III 2.5L
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.497
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
188/6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
441/3800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
MacPherson
|
Giảm xóc sau |
liên kết đa điểm
|
Lốp xe |
19
|
Vành mâm xe |
235/60
|