Mô tả

Đại lý Hyundai uy tín tại Hà Nội. Km phụ kiện hoặc giảm trực tiếp trong tháng 5 Phòng kinh doanh: 0966 344 586.
Santa Fe-kiêu hãnh dẫn đầu.
- Trang bị tiện nghi đẳng cấp, hàng đầu trong phân khúc.
- Khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Ngoại Thất:
- Cụm đèn LED phía sau, Cụm đèn LED định vị phía trước.
- Lưới tản nhiệt mạ crôm, Gương chiếu hậu bên ngoài tích hợp xinhan, sấy gương.
- Lazăng hợp kim 18" và 19", Đèn phanh trên cao, Ống xả kép, Gạt nước phía sau.
Nội Thất.
- Hyundai SantaFe 2017 có thiết kế nội thất 5+2 chỗ ngồi, Xe sử dụng chất liệu nhựa cứng và da cao cấp màu tối làm chủ đạo.
- Khoang hành lý rộng với thể tích lên đến 534l, có thể gập hàng ghế sau để tăng không gian.
- Cửa sổ trời toàn cảnh, khay để cốc, sạc điện thoại, Hệ thống giải trí chất lượng cao.
- Màn hình Lcd Cảm ứng đa chức năng, điều hòa tự động 2 vùng.
- Màn hình hiển thị đa chức năng kết nối điện thoại, vô lăng tích hợp nút điều chỉnh, đàm thoại rảnh tay.
Tính năng, vận hành, an toàn.
- Tùy chọn Động cơ xăng 2.4l cho công suất cực đại 176 ps, Động cơ Diesel R 2.2 eVGT vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiêm nhiên liệu.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESC), Hệ thống hỗ trợ lực phanh (BAS).
- Hệ thống ổn định thân xe (VSM), Drive Mode Select 3 chế độ.
- Hệ thống dẫn động 4 bánh chủ động, Cốp mở điều khiển điện từ xa.
- Camera lùi tùy chọn, cảm biến va chạm quanh xe, túi khí cho hành khách và tài xế.
Những ưu đãi của khách hàng sẽ nhận được khi mua xe tại Hyundai Lê Văn Lương 0966 344 586.
• Đăng ký lái thử miễn phí tất cả các dòng xe của Hyundai.
• Hỗ trợ đăng ký, nộp thuế trước bạ, đăng kiểm, mua bảo hiểm….
• Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian.
• Dịch vụ sau bán hàng tốt nhất.
• Thủ tục đơn giản, giao hàng đúng hẹn, hậu mãi ân cần.
• Hỗ trợ thủ tục vay trả góp lên đến 85%.
Liên Hệ ngay để được tư vấn tốt nhất.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.180.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí Không
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD Không
Hệ thống loa Không Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.690x1.880x1.680
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ Diesel 2.2R (CRDi)
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2.199
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 197/3.800
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 44.5/1.800~2.500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6AT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Macpherson
Giảm xóc sau Liên kết đa điểm
Lốp xe 235/55 R19
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí