Mô tả

BMW 4-Series là dòng xe ra đời với nhiệm vụ thay thế dòng xe thể thao M3 danh tiếng của BMW mà 4-Series Coupe là mẫu xe đầu tiên.
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng 4.638 x 1.825 x 1.389 (mm) chiều dài cơ sở 2.810 mm. Thể tích khoang hành lý trên xe rộng 480 lít, và có thể lên đến 1.300 lít khi ghế sau gập hoàn toàn.
Xe được trang bị lazang hợp kim kích thước 18' có thiết kế nan hình ngôi sao, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ...
Sức mạnh của 430i Grand Coupe đến từ động cơ 2.0 lít sản sinh công suất cực đại 245 mã lực tại khoảng vòng tua máy 5.000 - 6.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 350Nm tại khoảng vòng tua máy 1.250-4.800 vòng/phút. Sức mạnh này khi kết hợp cùng hộp số tự động 8-cấp cho khả năng tăng tốc 0-100km/h chỉ trong 7,0 giây. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình chỉ 6,4 lít/ 100km.
Bên trong cabin xe, 430i Grand Coupe với nội thất bọc da Sensatec cao cấp cùng các chi tiết ốp nội thất ánh bạc tạo điểm nhấn thể thao. Xe được trang bị camera de-lùi, hệ thống âm thanh HiFi chất lượng cao mang đến không gian giải trí sống động. Ở hàng ghế sau, dù được thiết kế theo phong cách xe thể thao với mui xe dốc xuống và phía sau nhưng cách sắp xếp ghế xe thông minh vẫn giúp đem lại không gian trần xe thoải mái cho vị trí này.
Nếu bạn đang và sẽ tìm cho mình một chiếc xe thể thao danh tiếng với mức giá an toàn.
Hãy liên hệ ngay Hotline 0938302233 để nhận được chi tiết thông tin xe, ưu đãi lớn kèm các quà tặng và có cơ hội nhận xe ngay trong tuần.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.068.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động 4WD: Dẫn động 4 bánh
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Coupe Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 2
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da cao cấp
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4638 x 1825 x 1377
Chiều dài cơ sở (mm) 2810
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1450
Động cơ
Loại động cơ Xăng, I4 2.0L, TwinPower Turbo
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1997
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 245/6500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 350/4800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 8 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 236
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7,3
Dung tích bình xăng 60L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 225/50 R17
Vành mâm xe 7.5 J x 17 inches, light-alloy
Tạo salon miễn phí