Mô tả
BMW 420i COUPE
- Giá công bố: 1,998,000,000 vnđ
- Bảo hành: 24 tháng không giới hạn số km
- Khuyến mãi: Vui lòng liên hệ 0901124188
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Động cơ: I4/1997 cc
- Công suất cực đại: 184/5.000 (Hp/Rpm)
- Momen xoắn cực đại: 270/1.250-4.500 (Nm/Rpm)
- Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic
- Dẫn động: Cầu sau
- Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h: 7,3 giây
- Vận tốc cực đại: 236 km/h
- Kích thước: 4.638 x 2.017 x 1.377 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2.810 (mm)
CÁC TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
- Màu sơn có ánh kim
- Chức năng Runflat
- Mâm hợp kim, nan hình ngôi sao kiểu 393, 17 inch
- Ghế bọc da cao cấp Sensatec
- Ốp nhôm ánh bạc nội thất
- Hệ thống trợ lực lái
- Hộp số tự động 8 cấp
- Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe phía sau
- Gương chiếu hậu trong và ngoài tự động điều chỉnh chống chói
- Đèn sương mù
- Chức năng cảm biến mưa
- Đèn Xe-non
- Hệ thống đèn nội & ngoại thất
- Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
- Tay lái bọc da kiểu thể thao
- Tay lái tích hợp các chức năng phổ biến
- Hệ thống điều hòa chỉnh điện
- Thảm sàn (trang bị tại Việt Nam)
- Dải chống chói trên kính chắn gió trước
- Bộ trang bị khoang hành lý
- Tựa tay trung tâm
- Tựa tay phía trước trượt được
- Lỗ cắm điện 12 V
- Đồng hồ hiển thị số km
- Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
- Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng
- Chức năng đọc đĩa dành cho khu vực Châu Á
- Điều khiển sóng âm thanh
- Chức năng lock cửa khi vận hành
==> Ngoài ra nếu quý khách có nhu cầu đặt thêm các trang bị tiên nghi tiên tiến khác nữa, vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thông tin chi tiết
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Tư vấn bán hàng: Đỗ Văn Quyết
- Số điện thoại: 0901124188
- Website: http://bmwdanang.com.vn/
Ghi chú:
- Thông số, giá bán, các trang bị có thể thay đổi tại những thời điểm khác nhau mà không được báo trước.
- Hình ảnh sản phẩm có thể sai khác so với sản phẩm thực tế.
TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH !
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.998.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Coupe |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
2 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4638 x 1825 x 1377
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2810
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1450
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, I4 2.0L, TwinPower Turbo
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1997
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
245/6500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
350/4800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
236
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7,3
|
Dung tích bình xăng |
60L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
225/50 R17
|
Vành mâm xe |
7.5 J x 17 inches, light-alloy
|