Mô tả

Chevrolet Aveo
Dòng xe 5 chỗ sang trọng
Thiết kế kiển dáng sang trọng, nội thất tiện nghi, thoải mái cùng với chế độ an toàn vượt trội, chi phí vận hạnh thấp, chevrtolet aveo hơn cả những gì bạn đang mong đợi
Với thiết kế sang trọng mạnh mẽ của dòng xe aveo 5 chỗ sẽ không làm bạn thất vọng khi aveo được thiết kế mặt trước cùng lưới tản nhiệt lớn mạ crom, cụm đèn pha phong cách đã góp phần tạo lên chevrolet aveo đẵng cấp

NỘI THẤT TIỆN NGHI, KHÔNG GIAN RỘNG RÃI, THOẢI MÁI CHO GIA ĐÌNH BẠN
Nếu so sánh với các đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc thì chevrolet aveo hoàn toàn tự ti khi sở hữu khoang hành khách thoáng đãng, tiện nghi sẽ mang lại cảm giác thoải mái cho cả gia đình bạn trong suốt chuyến hành trình.
Hơn thế nữa, nội thất xe aveo được trau chuốt kỹ lưỡng hơn, mang lại vẻ đẹp tinh tế, sang trọng hơn với việc bố trí các tiện nghi nội thất dẽ dàng cho người sử dụng. Khách hàng hoàn toàn có thể chủ động giải trí trên chiếc xe thân yêu của mình với ổ CD/MP3 cùng cổng kết nối thiết bị âm thanh AUX (ipod), hệ thống âm thanh 6 loa, hệ thống điều hòa tự động cùng với tích hợp hệ thống điều chỉnh âm thanh trên vô lăng

CHEVROLET AVEO - AN TOÀN TỐI ƯU

Sự an toàn của bạn và người thân sẽ luôn là tiêu chí hàng đầu cùa chevrolet chúng Tôi khi Chevrolet Aveo được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh đáng tin cậy (ABS) giúp xe không bị rê trượt khi phanh gấp. Cùng với 02 túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước giúp giảm thiểu thương tổn khi xảy ra va chạm.
Đèn chiếu sáng ban ngày giúp các phương tiện đi ở hướng ngược lại có thể mau chóng nhận ra xe của bạn, giúp xử lý tình huống tốt hơn, làm giảm thiểu va chạm và tai nạn không mong muốn.
Với mục đích hướng tới nhu cầu khách hàng thì chevrolet Aveo được trang bị 2 phiên bản cao cấp là phiên bản số sàn 1.5 LT và phiên bản số tự động 1.5 LTZ

Quý khách vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn và trải nghiệm xe tại chevrolet Biên Hòa
Hotline: 0938 0913 40
Website: www.chevroletbienhoa.vn
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 452.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Chưa xác định Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD Không
Hệ thống loa Không Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.310 x 1.710 x 1.505
Chiều dài cơ sở (mm) 2.480
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.450/1.430
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1.055
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ Mpi 4 xy lanh thẳng hàng, SOHC/Mpi 4 cylinder in line, SOHC
Dung tích xylanh (cc) 1.498
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 86/5.400
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 13,4/3.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số MT-5
Tốc độ tối đa (km/h) 170
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 45
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau phanh tang trống
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 155/80R13
Vành mâm xe 5.0j x 13
Tạo salon miễn phí