Mô tả
*** Chương trình khuyến mãi Chevrolet Aveo đặc biệt trong tháng 8 (1/8/2016 – 31/8/2016): GIẢM GIÁ NGAY 30TR TIỀN MẶT khi gọi đến số hotline để đặt mua xe Aveo LTZ.
****Đặc biệt: Hỗ trợ vay ngân hàng lên đến 80% giá trị xe, lãi suất 0.65% ưu đãi cố định 18 tháng đầu. Thủ tục nhanh chóng, lấy xe ngay. Cứu hộ 24/7 miễn phí, bảo hành bảo dưỡng chính hãng 3 năm.
*** Ưu đãi đặc biệt về giá cho khách hàng mua xe lô cho công ty chạy dịch vụ Uber, Grab, Taxi...
Gọi ngay Hotline 0901258877 để được nhận ngay ưu đãi giảm giá. Ở đâu có giá tốt, em có giá tốt hơn!
Chevrolet Aveo mang đến cho bạn một không gian rộng rãi, thoái mái kết hợp với sự tiện lợi từ hộp số tự động 4 cấp, gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện. An toàn được tăng cao khi bổ sung hai túi khí phía trước giảm thiểu nguy cơ chấn thương khi xảy ra va chạm mạnh, cùng hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp cho bạn sự chủ động kiểm soát các tình huống trên đường. Dàn đĩa CD 1 đĩa, Mp3, radio 6 loa, cổng kết nối AUX, đèn sáng ban ngày, điều hòa tự động, đèn pha halogen, điều khiển âm thanh trên vô lăng, chìa khóa điều khiển từ xa…
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
481.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
2 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4310x1710x1505
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2480
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1450/1430
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.03
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1118
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
SOHC, MPI
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1498
|
Tỷ số nén |
9,5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
93/6200
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
45 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
185/55R15
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 15 inches
|