Mô tả

CHEVROLET BIÊN HÒA - ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CHEVROLET VIỆT NAM TẠI ĐỒNG NAI
Chevrolet Captiva Revv mới
Kết hợp hài hoà giữa sức mạnh vượt trội và phong cách thời thượng, Chevrolet Captiva Revv mới xứng danh là dòng SUV mạnh mẽ và cao cấp của Mỹ. Thiết kế lịch lãm cùng công nghệ an toàn 5 sao tiên tiến nhất, mẫu SUV thế hệ mới này sẽ mang đến bạn trải nghiệm khó quên khi cầm lái dù ở trong phố hay trên xa lộ.
- Đông cơ 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng
- Hộp số tự động 6 cấp
- Kích thước 4,673 x 1,868 x 1,756
- Mâm xe hợp kim nhôm 19 inch với thiết kế 2 tông màu thể thao mới.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẻ
- Động cơ Ecotec 2.4 mạnh mẽ, hộp số tự động 6 cấp kèm chế độ bán tự động.
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng núm xoay
- Chế độ ga tự động Cruise Control
- Cửa sổ trời chỉnh điện
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập có chức năng tạo ion khí
- Rửa đèn pha
Tiêu chuẩn an toàn 5 sao:
- 6 túi khí an toàn
- Cảnh báo va chạm trước sau, camera lùi, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe
- Cảnh báo điểm mù khi chuyển làn xe
- Cảm biến áp suất lốp cho từng bánh xe
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS kết hợp phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống chống trượt TSC
- Phanh tay điện tử tiện dụng hơn EPB
- Hệ thống treo sau cân bằng điện tử
- Hỗ trợ xuống dốc HDC
Hệ thống giải trí, tiện nghi tiên tiến, hiện đại:
- Hệ thống My link kết nối Bluetooth đàm thoại rãnh tay, kết nối Apple Carplay và Android Auto.
- Hệ thống âm thanh 6 loa chất lượng cao cho chất lượng âm thanh sống động nhất.
*** Bảo hành xe 3 năm/ 100.000 km, dịch vụ cứu hộ 24/7 hoàn toàn miễn phí giúp bạn tuyệt đối an tâm trên mọi hành trình.
Tư vấn, hỗ trợ mua xe trả góp ngân hàng lên tới 100% giá trị xe trong 7 năm, lãi suất thấp, thủ tục đơn giản, nhanh chóng không cần thế chấp.
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
SỞ HỮU NGAY CHEVROLET CAPTIVA REVV TẠI CHEVROLET BIÊN HÒA
ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Hotline: 0913 75 75 79
Website: http://chevroletbienhoa.com.vn
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 879.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Vải
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.635/1.850/1.720
Chiều dài cơ sở (mm) 2.705
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.569/1.576
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1.793
Động cơ
Loại động cơ 2.4 DOHC, MFI
Kiểu động cơ 4 xi lanh
Dung tích xylanh (cc) 2.384
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 167,5/5.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 230/4.600
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số tự động,6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 190
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 65L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Mac Pherson
Giảm xóc sau Multi Link/Đa liên kết
Lốp xe 235/55R18
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí