Mô tả
Chỉ cần đưa trước 20% giá trị xe khách hàng sở hữu ngay chiếc xe như ý, ngân hàng hỗ trợ khách hàng khó chứng minh thu nhập. Thủ tục nhanh gọn nhận xe ngay trong ngày. Quý khách hãy gọi điện nhận giá cựu sốc và nhiều ưu đãi khác, hỗ trợ khách hàng đăng ký, đăng kiểm và giao xe tận nhà cho khách.
Captiva Revv 2016 vừa ra mắt thị trường việt nam. Khuyến mãi lớn bằng tiền trong tháng cho khách hàng.
Hãy ĐT trực tiếp 0908 56 06 01hoặc 0967729923 để nhận chiết khấu về giá.
Cam kết giá rẻ nhất cạnh tranh nhất toàn miền nam. Hỗ trợ ngân hàng lên đến 70% thủ tục nhanh gọn đơn giản. Giao xe ngay và có đủ các mầu xe cho khách hàng lựa chọn.
Điểm vượt trội của Captiva mới 2016.
1, Màn hình DVD mylink thế hệ 2 tích hợp Apple Carplay & Anroid Auto.
2, Vô lăng 3 chấu kiểu mới.
3, Nội thất ghế da đen tuyền.
4, Lưới tản nhiệt kép kiểu dáng mới mạ crome.
5, 6 túi khí (2 trước, 2 hông, 2 rèm).
6, Đèn pha thấu kính tự động.
7, Đèn sương mù viến crome.
8, Cảm biến gạt mưa tự động.
9, Rửa đèn pha.
10, Mâm xe 19 inch thiết kế mới 2 màu.
11, Kính sau tối màu.
12, Cảnh báo điểm mù.
13, Cảnh báo chướng ngại vật di chuyển ngang khi lùi xe.
14, Cảm biến áp suất lốp từng bánh.
15, Hệ thống ga tự động Cruise control.
16, Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC).
17, Phanh tay điện tử.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
879.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Vải |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.635/1.850/1.720
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.705
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.569/1.576
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.793
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.4 DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.384
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
167,5/5.600
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
230/4.600
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số tự động,6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
190
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
65L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Mac Pherson
|
Giảm xóc sau |
Multi Link/Đa liên kết
|
Lốp xe |
235/55R18
|
Vành mâm xe |
|