Mô tả

Hãy gọi ngay hotline: [0911 53 99 55] để biết thêm thông tin khuyến mãi & ưu đãi lớn nhất từ nhà máy.
Ưu đãi khủng trong tháng với các chọn lựa theo yêu cầu khách hàng
Giảm giá trực tiếp, tặng phụ kiện chính hãng…
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nơi…
Chương trình chăm sóc toàn diện với quyền lợi chưa từngcó:
• Cứu hộ miễn phí
• Bão dưỡng nhanh
• Bảo hành phụ tùng lên đến 1 năm hoặc 25.000 km.
• Bảohànhxe 3 nămhoặc 100.000 km.
--Hỗ trợ trả góp đến 90% giá trị xe, lãi suất tầm 0.48%/tháng, thời hạn vay đến 7 năm, thủ tục đơn giản, không thế chấp,duyệt hồ sơ trong ngày
ĐẶC BIỆT: “THU XE CŨ GIÁ CAO – ĐỔI XE MỚI TRONG NGÀY”
Kết hợp hài hoà giữa sức mạnh vượt trội và phong cách thời thượng, Chevrolet Captiva Revv mới xứng danh là dòng SUV mạnh mẽ và cao cấp của Mỹ. Thiết kế lịch lãm cùng công nghệ an toàn 5 sao tiên tiến nhất, mẫu SUV thế hệ mới này sẽ mang đến bạn trải nghiệm khó quên khi cầm lái dù ở trong phố hay trên xa lộ.
Loại động cơ : 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xi lanh (cc): 2,384
Công suất tối đa (HP/rpm)165/5,600
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Dài x Rộng x Cao (mm) 4,673 x 1,868 x 1,756
Chiều dài cơ sở (mm) 2,707
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Trọng lượng không tải (Kg) 1,823
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Kích thước lốp235/50R19
Dung tích bình nhiên liệu (l) 65
Hệ thống phanh trước / sau Đĩa / Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống treo sau cân bằng tự động
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
Hệ thống chống trượt (TCS)
Hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Báo áp suất lốp từng bánh xe (TPMS)
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo va chạm trước/sau
Camera lùi
Camera lùi Hệ thống túi khí 6 túi
LH 0911 53 99 55
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 879.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Không Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Vải
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.635/1.850/1.720
Chiều dài cơ sở (mm) 2.705
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.569/1.576
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1.793
Động cơ
Loại động cơ 2.4 DOHC, MFI
Kiểu động cơ 4 xi lanh
Dung tích xylanh (cc) 2.384
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 167,5/5.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 230/4.600
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Số tự động,6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 190
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 65L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Mac Pherson
Giảm xóc sau Multi Link/Đa liên kết
Lốp xe 235/55R18
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí